Skip to content
HOMEMEDIC – 02466 606 567HOMEMEDIC – 02466 606 567
  • Đặt lịch lấy mẫu
  • 02466.606.567

    0365.975.975

  • Trang chủ
  • Giới thiệu
    • Giới thiệu chung
    • Đội ngũ nhân sự
    • Cơ sở vật chất
    • Định hướng doanh nghiệp
  • Dịch vụ
    • Dịch vụ xét nghiệm
    • Gói khám sức khỏe
    • Công tác liên kết
    • Các dịch vụ khác
  • GÓI KHÁM
    • Gói xét nghiệm vi chất cho trẻ em < 10 tuổi
    • Gói xét nghiệm cơ bản
    • Gói xét nghiệm tổng quát
    • Gói xét nghiệm tầm soát ung thư
  • Thông tin xét nghiệm
    • Sinh hoá, miễn dịch
    • Huyết học truyền máu
    • Tầm soát ung thư
    • Xét nghiệm NIPT
    • Xét nghiệm Gen
  • Tin tức
  • Hỗ trợ khách hàng
    • Tra cứu kết quả
    • Chương trình ưu đãi
    • Bảng giá
    • Tuyển dụng
    • Liên hệ
Home » Bảng giá

Bảng giá

21 Tháng 2, 20243 Tháng 4, 2024 - admin - 1558 lượt xem

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ XÉT NGHIỆM

(Áp dụng từ ngày 01/01/2024 cho đến khi có thông báo mới)

STT TÊN XÉT NGHIỆM ĐƠN GIÁ LOẠI MẪU Thời gian hẹn trả
I. SINH HÓA
1 Glucose máu 35,000 2 mL ống ChimiGly (NaF‑heparin)  90 phút
2 Glucose máu sau ăn  35,000 2 mL ống ChimiGly (NaF‑heparin)  90 phút
3 HbA1c 150,000 2mL EDTA 1 giờ
4 NPDN Glucose đường uống 100g (phụ nữ có thai) 300,000 2 mL ống ChimiGly (NaF‑heparin)  (PN mang thai tuần 24-28) 4 giờ
5 NPDN Glucose đường uống 50g (phụ nữ có thai) 50,000 2 mL ống ChimiGly (NaF‑heparin)  (PN mang thai tuần 24-28) 1 giờ
6 NPDN Glucose đường uống 75g (phụ nữ có thai): 300,000 2 mL ống ChimiGly (NaF‑heparin)  (PN mang thai tuần 24-28) 4 giờ
7 Cholesterol 35,000 2mL máu đông, Li-heparin 90 phút
8 Triglyceride 35,000 2mL máu đông, Li-heparin 90 phút
9 HDL-Cholesterol 35,000 2mL máu đông, Li-heparin 90 phút
10 LDL-Cholesterol 35,000 2mL máu đông, Li-heparin 90 phút
11 Acid Uric máu 50,000 2mL máu đông, Li-heparin 90 phút
12 Ure máu 35,000 2mL máu đông, Li-heparin 90 phút
13 Creatinin máu  35,000 2mL máu đông, Li-heparin 90 phút
14 Cystatin C 200,000 2mL máu đông, Li-heparin 3-5ngày
15 Độ thanh thải Creatinin 50,000 2 ml máu đông 90 phút
16 eGFR (Mức lọc cầu thận) 40,000 2 mL máu đông, Li-heparin, EDTA 90 phút
17 Protein dịch 60,000 Dịch cơ thể  1 ngày
18 Protein máu 35,000 2mL máu đông, Li-heparin 90 phút
19 Albumin máu 100,000 2mL máu đông, Li-heparin 90 phút
20 Globulin 35,000 2mL máu đông, Li-heparin 1 giờ
21 Tỷ lệ A/G 50,000 2mL máu đông, Li-heparin 1 giờ
22 Prealbumin 200,000 2mL máu đông, Li- Heparin 1-2 ngày
23 Bilirubin gián tiếp 35,000 2mL máu đông, Li-heparin 90 phút
24 Bilirubin toàn phần 35,000 2mL máu đông, Li-heparin 90 phút
25 Bilirubin trực tiếp 35,000 2mL máu đông, Li-heparin 90 phút
26 AST (GOT) 35,000 2mL máu đông, Li-heparin 90 phút
27 ALT (GPT) 35,000 2mL máu đông, Li-heparin 90 phút
28 GGT (Gamma GT)  50,000 2mL máu đông, Li-heparin 90 phút
29 LDH 100,000 2mL máu đông, Li-heparin (không huyết tán) 90 phút
30 Lactat máu 100,000 2 mL ống ChimiGly (NaF‑heparin) ly tâm chắt mẫu luôn trong vòng 15ph sau lấy máu 1-2 ngày
31 ALP (Alkaline Phosphatase) 50,000 2mL máu đông, Li-heparin 90 phút
32 Cholinesterase (ChE) 150,000 2mL máu đông, heparin 3-5 ngày
33 Amylase máu 90,000 2mL máu đông, Li-heparin 90 phút
34 P-Amylase máu 90,000 2mL máu đông, Li-heparin 90 phút
35 Lipase máu 100,000 2mL máu đông, Li-heparin 90 phút
36 CK total 100,000 2mL máu đông, Li-heparin (không huyết tán) 90 phút
37 CK-MB 100,000 2mL máu đông, Li-heparin (không huyết tán) 90 phút
38 Điện giải đồ (Na, K, Cl) dịch não tủy: 100,000 Dịch não tủy 1,5 giờ
39 Điện giải đồ (Na, K, Cl) máu: 100,000 2mL máu đông, Li-heparin 1 giờ
40 Calci ion hóa 40,000 2mL máu đông, Li-heparin 90 phút
41 Calci toàn phần 40,000 2mL máu đông, Li-heparin 90 phút
42 Phosphat 50,000 2mL máu đông, Li-heparin 90 phút
43 Magnesium 120,000 2mL máu đông, Li-heparin 90 phút
44 Kẽm máu 250,000 2mL máu đông hoặc 2mL heparin hoặc nước tiểu (không sử dụng EDTA plasma) 90 phút
45 Định lượng Đồng tự do trong máu (Cu) 250,000 2ml máu đông, heparin  3-5 ngày
46 Định lượng Đồng máu (Cu) 1,200,000 2mL EDTA 5 -7 ngày
47 Định lượng Đồng niệu 24h (Cu) 600,000 Nước tiểu 24h 3-5 ngày
48 Định lượng đồng trong máu (Kỹ thuật ICP-MS) 1,200,000 2mL EDTA  5 -7 ngày
49 Chì máu (Pb)  600,000 2mL EDTA 3-5 ngày
50 Định lượng Chì (Pb) trong máu (Kỹ thuật ICP-MS) 1,200,000 2mL EDTA 5 -7 ngày
51 Định lượng Chì (Pb) trong nước tiểu (Kỹ thuật ICP-MS) 1,200,000 Nước tiểu ngẫu nhiên  5-7 ngày
52 Định lượng Asen trong máu (Kỹ thuật ICP-MS) 1,200,000 2 mL EDTA 5 -7 ngày
53 Định lượng Cadimi trong máu (Kỹ thuật ICP-MS) 1,200,000 2mL EDTA 5 -7 ngày
54 Cadimi máu (Kỹ thuật ICP-MS) 1,200,000 2mL EDTA 5 -7 ngày
55 Định lượng kẽm trong máu (Kỹ thuật ICP-MS) 1,200,000 2mL EDTA 5 -7 ngày
56 Định lượng sắt trong máu (Kỹ thuật ICP-MS) 1,200,000 2mL EDTA 7 ngày
57 Định lượng thủy ngân trong máu (Kỹ thuật ICP-MS) 1,200,000 2mL huyết tương chống đông EDTA 5 -7 ngày
58 Asen máu (Kỹ thuật ICP-MS) 1,200,000 2mL EDTA 5 -7 ngày
59 Thủy ngân máu 600,000 2mL huyết tương chống đông EDTA 3-5 ngày
60 Sắt huyết thanh 100,000 2mL máu đông, Li-heparin 90 phút
61 Transferrin 200,000 2mL máu đông, Li-heparin 90 phút
62 Độ bão hòa transferrin (TSAT) 250,000 2 ml máu đông 90 phút
63 TIBC (Khả năng gắn sắt toàn phần) 200,000 2mL ống Serum hoặc heparin 2 giờ
64 CRP định lượng 100,000 2mL máu đông, Li-heparin 90 phút
65 CRP-hs 150,000 2mL máu đông, Li-heparin 90 phút
66 ASLO định lượng 100,000 2mL máu đông (ưu tiên), Li-heparin 90 phút
67 RF (Gamma latex) định lượng 100,000 2mL máu đông, Li-heparin 90 phút
68 Áp lực thẩm thấu máu 250,000 2-4 ml máu đông 1-2 ngày
69 Áp lực thẩm thấu nước tiểu 250,000 Nước tiểu ngẫu nhiên hoặc 24h  1-2 ngày
70 Apo A1 (Apolipoprotein A1) 300,000 2 mL máu đông, Li-heparin 3-5 ngày
71 Apo B (Apolipoprotein B) 300,000 2 mL máu đông, Li-heparin 3-5 ngày
72 NH3 (Amoniac) máu 150,000 Huyết tương chống EDTA( ống chân không ) 1 ngày
73 D-dimer 500,000 Máu toàn phần chống đông Citrate 3.2% (0.109M) 90 phút
74 Định lượng cồn (Ethanol) máu 150,000 2mL máu đông, heparin ống chân không 1 ngày
75 Định lượng G6PD (Glucose 6 Phosphat Dehydrogenase): 500,000 2-4 ml EDTA  3 ngày không tính t7,cn 
II. HUYẾT HỌC
76 Điện di huyết sắc tố (Adult): 700,000 2mL EDTA trả KQ chiều T2,4,6
77 Tổng phân tích TB máu ngoại vi 32 thông số: 150,000 2mL máu toàn phần chống đông EDTA 1 ngày
78 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi 21TS: 80,000 2mL máu toàn phần chống đông EDTA 2 giờ
79 Tổng phân tích tế bào máu trong dịch: 80,000 Dịch 2 giờ
80 Huyết đồ trên máy tự động (có nhuộm lam): 150,000 2mL EDTA 2 ngày
81 Hồng cầu lưới 100,000 Máu toàn phần chống đông K2-EDTA và K3-EDTA 1 ngày
82 Máu lắng: 100,000 2mL huyết tương chống đông EDTA 3 giờ
83 Định nhóm máu hệ ABO 50,000 2mL EDTA 2 giờ
84 Định nhóm máu hệ ABO, Rh (thẻ nhóm máu) 200,000 2mL EDTA 1 ngày
85 Định nhóm máu hệ Rh(D) 50,000 2mL EDTA 2 giờ
86 Thời gian PT (Prothrombin time) 80,000 Máu toàn phần chống đông Citrate 3,2% (0.109M)  2 giờ
87 Thời gian APTT 80,000 Máu toàn phần chống đông Citrate 3,2% (0.109M)  2 giờ
88 Thời gian TT (Thrombin time) 80,000 Máu toàn phần chống đông Citrate 3,2% (0.109M)  2 giờ
89 Fibrinogen 100,000 Máu toàn phần chống đông Citrate 3,2% (0.109M)  2 giờ
90 Định lượng Anti-Xa 800,000 Máu toàn phần chống đông citrate 3.2% (0.109M) 2 ngày ( trừ t7, cn ). Chỉ nhận mẫu giờ hành chính từ T2-T5
91 Free Protein S 600,000 Máu toàn phần chống đông Citrate 3,2% (0.109M) mang ngay về lab bảo quản đông 3-5 ngày
92 Protein C  600,000 Máu toàn phần chống đông Citrate 3,2% (0.109M) mang ngay về lab bảo quản đông 3-5 ngày
93 Khẳng định kháng đông Lupus (LA Screen+ LA Confirm): 1,200,000 Máu toàn phần chống đông Citrate 3,2% (0.109M)  1 ngày
94 LA screening test (kháng đông Lupus) 700,000 Máu toàn phần chống đông Citrate 3,2% (0.109M)  2 giờ
95 Nghiệm pháp Coombs: 350,000 2mL EDTA và 2mL máu đông 2 ngày
96 Tế bào Hargraves 130,000 máu toàn phần chống đông Sodium-heparin 1 ngày
97 Xét nghiệm tế bào CD4, CD8: 2,000,000 Máu toàn phần chống đông K2/K3-EDTA 3-5 ngày
98 Xét nghiệm tế bào CD4: 800,000 2mL máu toàn phần chống đông EDTA 3-5 ngày
99 Xét nghiệm tế bào CD8: 800,000 2mL máu toàn phần chống đông EDTA 3-5 ngày
III. MIỄN DỊCH
100 AFP (Cobas) 250,000 huyết thanh, huyết tương chống đông Li-heparin 2 giờ
101 CEA (Cobas) 250,000 huyết thanh, huyết tương chống đông Li-heparin 2 giờ
102 CA 19-9 (Cobas) 250,000 huyết thanh, huyết tương chống đông Li-heparin 2 giờ
103 CA 125 (Cobas) 250,000 huyết thanh, huyết tương chống đông Li-heparin 2 giờ
104 HE4 (Cobas) 480,000 Huyết thanh, huyết tương chống đông Li-heparin 2 giờ
105 Chỉ số ROMA: 750,000   2 giờ
106 CA 15-3 (Cobas) 250,000 huyết thanh, huyết tương chống đông Li-heparin 2 giờ
107 CA 72-4 (Cobas) 250,000 huyết thanh, huyết tương chống đông Li-heparin 2 giờ
108 PEPSINOGEN I định lượng 500,000 Huyết thanh, huyết tương chống đông Li-heparin 1 ngày
109 PEPSINOGEN: 500,000 Huyết thanh, huyết tương chống đông Li-heparin 1 ngày
110 CYFRA 21-1 (Cobas) 250,000 Huyết thanh, huyết tương chống đông Li-heparin 2 giờ
111 NSE (Cobas) 250,000 huyết thanh. ly tâm trong vòng 1h, không được vỡ hồng cầu 2 giờ
112 SCC (Cobas) 300,000 Huyết thanh, huyết tương chống đông Li-heparin 2 giờ
113 PSA free (Cobas) 250,000 Huyết thanh, huyết tương chống đông Li-heparin 2 giờ
114 PSA total (Cobas) 250,000 Huyết thanh, huyết tương chống đông Li-heparin 2 giờ
115 Tỷ lệ FPSA/TPSA 400,000   2 giờ
116 ProGRP 500,000 Huyết thanh, huyết tương chống đông Li-heparin 1 ngày
117 TSH (Cobas) 100,000 2mL máu đông, Li-heparin 2 giờ
118 TSH Cobas (trẻ em): 100,000 2mL máu đông, Li-heparin 2 giờ
119 T3 (Cobas) 100,000 huyết thanh, huyết tương chống đông Li-heparin 2 giờ
120 T4 (Cobas) 100,000 2mL máu đông, Li-heparin 2 giờ
121 T4 Cobas (trẻ em):  100,000 2mL máu đông, Li-heparin 2 giờ
122 FT3 (Cobas) 100,000 huyết thanh, huyết tương chống đông Li-heparin 2 giờ
123 FT4 (Cobas) 100,000 huyết thanh, huyết tương chống đông Li-heparin 2 giờ
124 FT4 Cobas (trẻ em):  100,000 huyết thanh, huyết tương chống đông Li-heparin 2 giờ
125 TRAb (Cobas) 600,000 Huyết thanh 2 giờ
126 TG (Thyroglobulin) Cobas 300,000 huyết thanh, huyết tương chống đông Li-heparin 2 giờ
127 Anti-TG (Cobas) 300,000 huyết thanh, huyết tương chống đông Li-heparin 2 giờ
128 Anti-TPO (Cobas) 300,000 huyết thanh, huyết tương chống đông Li-heparin 2 giờ
129 PTH (Parathyorid hormon) 320,000 2mL máu đông, EDTA(ly tâm ngay) 1 ngày
130 PCT (Cobas) 550,000 2mL máu đông, Li-heparin 2 giờ
131 Insulin (Cobas): 200,000 2mL máu đông, Li-heparin 2 giờ
132 C-Peptide (Cobas) 200,000 2mL máu đông, Li- heparin 2 giờ
133 Anti-Insulin Ab (AIA) 1,200,000 2mL máu đông 2 tuần 
134 ICA (Kháng thể kháng tiểu đảo tụy) 800,000 2mL máu đông 3-5 ngày
135 Troponin T hs (Cobas) 150,000 2mL máu đông, Li,Na-heparin 2 giờ
136 NT-proBNP (Cobas) 700,000 2mL máu đông, Li-heparin 2 giờ
137 Beta-hCG (Cobas) 200,000 huyết thanh, huyết tương chống đông Li-heparin 2 giờ
138 AMH (Cobas) 800,000 huyết thanh, huyết tương chống đông Li-heparin 2 giờ
139 LH (Cobas) 150,000 huyết thanh, huyết tương chống đông Li-heparin 2 giờ
140 FSH (Cobas) 150,000 huyết thanh, huyết tương chống đông Li-heparin 2 giờ
141 Progesterone (Cobas) 150,000 huyết thanh, huyết tương chống đông Li-heparin 2 giờ
142 Prolactin (Cobas) 150,000 huyết thanh, huyết tương chống đông Li-heparin 2 giờ
143 Estradiol (E2) Cobas 150,000 huyết thanh, huyết tương chống đông Li-heparin 2 giờ
144 Testosterone (Cobas) 150,000 huyết thanh, huyết tương chống đông Li-heparin 2 giờ
145 SHBG (Globulin gắn hormon sinh dục): 450,000 huyết thanh, huyết tương chống đông Li-heparin  
146 DHEA.SO4 400,000 huyết thanh, huyết tương chống đông Li-heparin 3-5 ngày
147 Free Testosterone  150,000 huyết thanh, huyết tương chống đông Li-heparin 3-5 ngày
148 TSI (Semens) 900,000 2mL máu đông, Li-heparin 3-5 ngày
149 IGF-1 600,000 2mL máu đông, 3-5 ngày
150 17-OH-Progesterone 300,000 huyết thanh, huyết tương chống đông Li-heparin 3-5 ngày
151 Ferritin (Cobas) 150,000 2mL máu đông, Li, Na-heparin 2 giờ
152 Folate/Serum 400,000 2mL máu đông (tránh tiếp xúc ánh sáng) 1 ngày
153 Vitamin B12 500,000 2mL máu đông, Li-heparin (tránh tiếp xúc ánh sáng, tránh tán huyết). Lấy mẫu lúc đói  90 phút
154 Vitamin D total (Cobas) 400,000 2mL máu đông, Li-heparin 2 giờ
155 ACTH (Cobas) 400,000 2mL EDTA lấy 7‑10 giờ sáng 2 giờ
156 Cortisol máu (Cobas): 150,000 2mL máu đông, Li-heparin 2 giờ
157 ADH (Hormon chống bài niệu) 800,000 2mL EDTA 7 ngày
158 Anti CCP (Cobas) 450,000 2mL máu đông, Li-heparin 2 giờ
159 Beta CrossLaps  300,000 Huyết thanh 1 ngày
160 Calcitonin 310,000 huyết thanh 1 ngày
161 Myoglobin 250,000 2mL máu đông, heparin 3-5 ngày
162 Osteocalcin 250,000 Huyết thanh, huyết tương chống đông Li-heparin 3-5 ngày
163 P1NP Total  1,000,000 Huyết thanh, huyết tương chống đông Li-heparin 3-5 ngày
164 Beta2-microglobulin 250,000 2mL máu đông, Li-heparin 1 ngày
165 Catecholamine máu: 1,500,000 2mL EDTA 3-5 ngày
166 Catecholamine nước tiểu 24h: 1,500,000 Nước tiểu 24h chứa 10mL HCl 6M  3-5 ngày
167  Mycoplasma-pneumonia IgG: 500,000 2mL máu đông, heparin 3-5 ngày
168  Mycoplasma-pneumonia IgM 500,000 2mL máu đông, heparin 3-5 ngày
169 Acetylcholine receptor Ab (AChR) 1,200,000 Máu đông (Whole blood) Từ 2 đến 4 ml 10-14 ngày
170 ADA (ADENOSINE DEAMINASE)/CSF 500,000 2mL máu đông hoặc EDTA hoặc dịch màng phổi/ bụng  3-5 ngày
171 Adeno Virus IgG (Elisa) 300,000 2mL máu đông, heparin 3-5 ngày
172 Adeno Virus IgM (Elisa) 300,000 2mL máu đông, heparin 3-5 ngày
173 Aldosterone máu: 600,000 2mL EDTA 3-5 ngày 
174 Renin hoạt tính 550,000 2 mL máu EDTA, ít nhất 400 micro huyết tương 3-5 NGÀY
175 GH động (Hormon sinh trưởng) 440,000 2mL máu đông, 1 ngày
176 GH tĩnh (Hormon sinh trưởng ) 440,000 2mL máu đông,  1 ngày
177 Alpha TNF 600,000 2mL máu đông 3-5 ngày
178 Interleukin 10 (IL10)  900,000 2mL máu đông, heparin 7-10 ngày
179 Interleukin 12 (IL12)  900,000 2mL máu đông, heparin 7-10 ngày
180 Interleukin 17A (IL-17A)  900,000 2mL máu đông, heparin 7-10 ngày
181 Interleukin 6 (IL-6) 700,000 2mL máu đông, heparin 3-5 ngày
182 AMA-M2 (Kháng thể kháng ty thể) 330,000 2mL máu đông 3-5 ngày
183 ANA 400,000 2mL máu đông, heparin 3 ngày
184 ANA-23Profiles (Elisa): 3,000,000 2ml máu đông 3-5 ngày
185 ANA-8Profiles (Elisa): 2,000,000 2mL máu đông 3-5 ngày
186 ENA-6 Profiles (Elisa): 1,800,000 2mL máu đông 3-5 ngày
187 ANCA Screen 600,000 2mL máu đông 3-5 ngày
188 Angiotensin Converting Enzyme (ACE) 1,200,000 2ml máu đông 10-12 ngày
189 Anti LKM-1 (kháng thể kháng tiểu thể gan thận)  700,000 2mL máu đông, heparin 3-5 ngày
190 Anti Sm (Anti- Smith)  700,000 2mL máu đông 3-5 ngày
191 Anti-dsDNA 350,000 2mL máu đông 3 ngày
192 Xét nghiệm (Combo ANA+ ds-DNA): 750,000 2-4 ml máu đông. 3-5 ngày
193 Định lượng MPO (pANCA) 650,000 2mL máu đông 2-3 ngày không tính thứ 7 chủ nhật
194 Định lượng PR3 (cANCA) 650,000 2mL máu đông 3-5 ngày
195 Kháng thể Amip trong máu (sero Amibe) 320,000 2mL máu đông 3-5 ngày
196 Kháng thể kháng Sm (Anti-Sm) 250,000 2mL máu đông 2 ngày không tính thứ 7, chủ nhật
197 SMA (Kháng thể kháng cơ trơn) 700,000 2mL máu đông 3-5 ngày
198 C3 bổ thể 200,000 Máu đông, heparin 3-5 ngày
199 C4 bổ thể 200,000 Máu đông, heparin 3-5 ngày
200 Anti beta2 glycoprotein IgG 300,000 2mL máu đông 2 ngày
201 Anti beta2 glycoprotein IgM 300,000 2mL máu đông 2 ngày
202 Anti Cardiolipin IgG 300,000 2mL máu đông 2 ngày 
203 Anti Cardiolipin IgM 300,000 2mL máu đông 2 ngày 
204 Anti Phospholipid IgG 350,000 2mL máu đông 2 ngày
205 Anti Phospholipid IgM 350,000 2mL máu đông 2 ngày 
206 Ceruloplasmine: 250,000 2mL máu đông 2-3 ngày
207 Aspergillus IgG 700,000 2mL máu đông, heparin 3 ngày ( trừ T7, CN)
208 Aspergillus IgM 700,000 2mL máu đông, heparin 3 ngày ( trừ T7, CN)
209 Candida albicans IgG 400,000 2mL máu đông, heparin 3-5 ngày
210 Candida albicans IgM 400,000 2mL máu đông, heparin 3-5 ngày
211 Chlamydia trachomatis IgG 250,000 2mL máu đông, heparin 2 ngày
212 Chlamydia trachomatis IgM 250,000 2mL máu đông, heparin 2 ngày
213 CMV IgG (Cobas) 200,000 Huyết thanh, huyết tương chống đông Li-heparin 2 giờ
214 CMV IgM (Cobas) 250,000 Huyết thanh, huyết tương chống đông Li-heparin 2 giờ
215 Rubella IgG (Cobas)  250,000 Huyết thanh, huyết tương chống đông Li-heparin 2 giờ
216 Rubella IgM (Cobas ) 250,000 Huyết thanh, huyết tương chống đông Li-heparin 2 giờ
217 Toxoplasma gondii IgM (Cobas) 220,000 Huyết thanh, huyết tương chống đông Li-heparin 2 giờ
218 Toxoplasma gondii IgG (Cobas) 220,000 Huyết thanh, huyết tương chống đông Li-heparin 2 giờ
219 HSV 1,2 IgG 230,000 2mL máu đông, heparin 4 giờ
220 HSV 1,2 IgM 230,000 2mL máu đông, heparin 4 giờ
221 EBV-VCA IgG (Epstein Barr Virus) 220,000 2mL máu đông, heparin 3-5 ngày
222 EBV-VCA IgM (Epstein Barr Virus) 220,000 2mL máu đông, heparin 3-5 ngày
223 EPO (Erythropoietin) định lượng 400,000 2mL máu đông, heparin 3-5 ngày
224 Measles IgG (Sởi) 450,000 2mL máu đông, heparin 3-5 ngày
225 Measles IgM (Sởi) 450,000 2mL máu đông, heparin 3-5 ngày
226 Mumps IgG (Quai bị) 450,000 2mL máu đông, heparin 3-5 ngày
227 Mumps IgM (Quai bị) 450,000 2mL máu đông, heparin 3-5 ngày
228 Varicella Zoster IgG (Thủy đậu) 450,000 2mL máu đông, heparin 3-5 ngày
229 Varicella Zoster IgM (Thủy đậu) 450,000 2mL máu đông, heparin 3-5 ngày
230 Giun đầu gai (Gnathostoma) IgG 320,000 2mL máu đông, heparin 3-5 ngày
231 Giun đũa (Ascaris lumbricoides) IgG  320,000 2mL máu đông, heparin 3-5 ngày
232 Giun đũa chó, mèo (Toxocara canis) IgG 320,000 2mL máu đông, heparin 3-5 ngày
233 Giun lươn (Strongyloides stercoralis) IgG  320,000 2mL máu đông, heparin 3-5 ngày
234 Giun tròn (Angiostrongylus cantonensis) IgG 320,000 2mL máu đông, heparin 3-5 ngày
235 Giun xoắn (Trichinella spiralis) IgM 320,000 2mL máu đông, heparin 3-5 ngày
236 Giun xoắn (Trichinella spiralis) IgG 320,000 2mL máu đông, heparin 3-5 ngày
237 Sán dải (sán dây) chó Echinococcus IgM 320,000 2mL máu đông, heparin 3-5 ngày
238 Sán dải (sán dây) chó Echinococcus IgG 320,000 2mL máu đông, heparin 3-5 ngày
239 Sán dây lợn (Cysticercosis/Taenia Solium) IgG 320,000 2mL máu đông, heparin 3-5 ngày
240 Sán dây lợn (Cysticercosis/Taenia Solium) IgM 320,000 2mL máu đông, heparin 3-5 ngày
241 Sán lá gan lớn (Sero Fasciola sp) IgG 320,000 2mL máu đông, heparin 3-5 ngày
242 Sán lá gan nhỏ (Clonorchis Sinensis) IgM  320,000 2mL máu đông, heparin 3-5 ngày
243 Sán lá gan nhỏ (Clonorchis Sinensis) IgG 320,000 2mL máu đông, heparin 3-5 ngày
244 Sán lá phổi Paragonimus IgM 320,000 2mL máu đông, heparin 3-5 ngày
245 Sán lá phổi Paragonimus (IgG) 320,000 2mL máu đông, heparin 3-5 ngày
246 Sán máng (Schistosoma masoni) IgG 320,000 2mL máu đông, heparin 3-5 ngày
247 H.pylori IgG định lượng 200,000 2 ml máu đông 3 ngày
248 H.pylori IgM định lượng 200,000 2 ml máu đông 3 ngày
249 HBcAb IgM 210,000 Huyết thanh, huyết tương chống đông Li-heparin 1 ngày
250 HBcAb total 130,000 Huyết thanh, huyết tương chống đông Li-heparin 1 ngày
251 HBcrAg (Fuji) 1,000,000 2ml ống serum 3-5 ngày
252 HBeAb Cobas 135,000 Huyết thanh, huyết tương chống đông Li-heparin 2 giờ
253 HBeAg Cobas 120,000 Huyết thanh, huyết tương chống đông Li-heparin 2 giờ
254 HBsAb định lượng (Cobas) 105,000 Huyết thanh, huyết tương chống đông Li-heparin 2 giờ
255 HBsAg (Cobas) 200,000 Huyết thanh, huyết tương chống đông Li-heparin 2 giờ
256 HBsAg định lượng (qHBsAg) 800,000 Huyết thanh, huyết tương chống đông Li-heparin 2 giờ
257 HCC Risk (Wako): 2,400,000 2mL máu đông 3-5 ngày
258 PIVKA II (DCP) (Abbott) 1,200,000 2mL máu đông 3-5 ngày
259 PIVKA II (DCP) (Cobas) 1,100,000 huyết thanh, huyết tương chống đông Li-heparin 3-5 ngày
260 FibroTest/ActiTest (Chẩn đoán xơ gan): 2,400,000 2mL máu đông 3-5 ngày
261 HCVAb (Cobas) 240,000 Huyết thanh, huyết tương chống đông Li-heparin 2 giờ
262 HEVAb-IgG (Elisa) 305,000 Huyết thanh, huyết tương chống đông Li-heparin 3-5 ngày
263 HEVAb-IgM (Elisa) 305,000 Huyết thanh, huyết tương chống đông Li-heparin 3-5 ngày
264 HIV 3 phương pháp (ECLIA HIV Combi PT+CMIA HIV Ag/Ab Combo+ HIV Elisa Murex) 300,000 2mL máu đông 10 NGÀY
265 HIV Combi PT Roche 150,000 Huyết thanh, huyết tương chống đông Li-heparin 2 giờ
266 Anti-HAV IgG 190,000 Huyết thanh, huyết tương chống đông Li-heparin 1 ngày
267 Anti-HAV IgM (Cobas) 190,000 Huyết thanh, huyết tương chống đông Li-heparin 2 giờ
268 Anti-HAV total (Architect) 170,000 Huyết thanh, huyết tương chống đông Li-heparin 1 ngày
269 Anti-HAV total (Cobas) 170,000 Huyết thanh, huyết tương chống đông Li-heparin 90 phút
270 Anti-SARS-CoV-2 S  300,000 2mL máu đông hoặc Li-heparin, EDTA 3 giờ
271 Homocysteine total 450,000 2mL máu đông, heparin ly tâm ngay 3-5 ngày
272 IgE đặc hiệu dị ứng thuốc: 3,000,000    
273 IgE định lượng (Cobas) 200,000 2mL máu đông, Li-heparin 2 giờ
274 JEV IgG (viêm não Nhật Bản) 800,000 2-4 ml máu đông 3-5 ngày
275 JEV IgM (viêm não Nhật Bản) 800,000 2-4 ml máu đông 3-5 ngày
276 Legionella Pneumophila IgG 400,000 2mL máu đông, heparin 3-5 ngày
277 Legionella Pneumophila IgM 400,000 2mL máu đông, heparin 3-5 ngày
278 Leptin (Phát hiện béo phì)  700,000 Máu đông (Whole blood) hoặc máu chống đông heparin từ 2 đến 4 ml 2 ngày
279 Leptospira-IgG 300,000 2 ml máu đông 5-7 ngày
280 Leptospira-IgM  300,000 2 ml máu đông 5-7 ngày
281 RPR (Rapid Plasma Reagin) định lượng 190,000 Huyết thanh. Huyết tương chống đông Li- Heparin 1-2 ngày
282 RPR (Rapid Plasma Reagin) định tính 50,000 Huyết thanh. Huyết tương chống đông Li- Heparin 1-2 ngày
283 TPHA (Cobas) định lượng 350,000 2mL máu đông.  1 ngày (không tính T7, Chủ nhật)
284 TPHA định lượng 350,000 2mL máu đông, heparin 4 giờ
285 TPHA định tính 100,000 2mL máu đông, heparin 1 giờ
286 Syphilis TP (Cobas) 120,000 2mL máu đông, Li-heparin 2 giờ
287 VDRL (giang mai) 50,000 2mL máu đông, heparin 3 giờ
288 T-SPOT.TB test (lao) 1,700,000 Máu toàn phần chống đông Lithium heparin đủ 6mL gửi luôn  Chỉ nhận mẫu vào T2,3,4,5 ( 2 ngày có KQ)
289 QuantiFERON-TB (lao) 1,700,000 Ống QuantiFERON Mitogen (4 ống 1 dòng, 1mL/ống) 3 ngày không tính T7, CN
290 Điện di miễn dịch huyết thanh: 1,800,000 2mL máu đông 3-5 ngày
291 Điện di Protein huyết thanh: 500,000 2mL máu đông 3-5 ngày
292 Điện di Protein nước tiểu: 500,000 Nước tiểu 24h không chất bảo quản 3-5 ngày
293 Định lượng FLC Kappa & Lambda: 2,000,000 2mL máu đông, heparin 3-5 ngày
294 Định lượng kháng thể IgA 200,000 2mL máu đông,  1-2 ngày
295 Định lượng kháng thể IgG 200,000 2mL máu đông,  1-2 ngày
296 Định lượng kháng thể IgM 200,000 2mL máu đông 1-2 ngày
IV. DỊ ỨNG
297 Panel 1 Việt Dị nguyên hô hấp và thực phẩm thường gặp: 1,200,000 2mL máu đông 3-5 ngày
298 Panel 4 Dị ứng trẻ em: 1,200,000 2mL máu đông 3-5 ngày
299 Panel dị ứng 60 dị nguyên: 2,200,000 2mL máu đông 2-4 ngày
V. TEST NHANH
300 Chlamydia test nhanh 130,000 Dịch âm đạo 1 giờ
301 Cúm (Combo InfluenzaAg A/B/A(H1N1)) test nhanh: 450,000 Dịch hầu họng 1 giờ
302 Cúm (Influenza Ag A/B) test nhanh: 400,000 Dịch hầu họng 1 giờ
303 Dengue (Combo IgM/IgG): 400,000 2mL máu đông, heparin 60 phút
304 Dengue (Combo NS1/IgM/IgG): 600,000 2mL máu đông, heparin 60 phút
305 Dengue NS1 Ag 300,000 Huyết thanh, huyết tương chống đông Li- Heparin 60 phút
306 EV 71 IgM test nhanh 150,000 Huyết thanh, huyết tương chống đông Li- Heparin 1 ngày
307 H.pylori total (IgG, IgM, IgA…) test nhanh 150,000 Huyết thanh, huyết tương chống đông Li- Heparin 1 giờ
308 HBsAg test nhanh 80,000 Huyết thanh, huyết tương chống đông Li-heparin 30 phút
309 HCVAb test nhanh 80,000 2mL máu đông, heparin 60 phút
310 HIVAb nhanh (SD Bioline 1/2 3.0) 100,000 2mL máu đông, heparin 60 phút
311 MALARIA (P.falci/P.vivax) Ag test nhanh 80,000 2mL huyết tương chống đông EDTA 1 ngày
312 Rotavirus test nhanh 200,000 Phân 1 ngày
313 RSV Ag test nhanh 500,000 Dịch hầu họng 3-4h 
314 Syphilis TP test nhanh (SD Bioline 3.0) 100,000 Huyết thanh. Huyết tương chống đông Li-heparin 1 giờ
315 TB IgG/IgM Rapid Test: 120,000 Huyết thanh, huyết tương chống đông Li- Heparin 1 giờ
316 Tìm máu ẩn trong phân (FOB) 100,000 Phân 1 ngày
VI. NƯỚC TIỂU
317 Acid Uric nước tiểu 24 giờ 40,000 Nước tiểu 24 giờ (bảo quản lạnh) 90 phút
318 Acid Uric nước tiểu ngẫu nhiên 40,000 Nước tiểu tươi 90 phút
319 Amylase niệu 70,000 Nước tiểu tươi 90 phút
320 Amylase nước tiểu 24 giờ 70,000 Nước tiểu 24 giờ (bảo quản lạnh) 90 phút
321 Calci niệu 40,000 Nước tiểu tươi 90 phút
322 Calci nước tiểu 24 giờ 40,000 Nước tiểu 24 giờ  
323 Cặn Addis: 80,000 BN tiểu hết đầu ngày, uống 200ml nước. Lấy mẫu trong 3h, ghi thể tích, lấy ít nhất 10 ml mang về lab  
324 Cặn nước tiểu: 40,000 Nước tiểu tươi 2 tiếng
325 Cortisol nước tiểu 24 giờ 150,000 Nước tiểu 24 giờ (bảo quản lạnh) không dùng chất bảo quản 3-5 ngày
326 Creatinin nước tiểu 24 giờ 35,000 Nước tiểu 24 giờ 90 phút
327 Creatinin nước tiểu ngẫu nhiên 35,000 Nước tiểu tươi 90 phút
328 Điện giải đồ (Na, K, Cl) nước tiểu 24 giờ: 80,000 Nước tiểu 24 giờ (bảo quản lạnh)  
329 Điện giải đồ (Na, K, Cl) nước tiểu: 80,000 Nước tiểu 1 giờ
330 Định lượng Crom trong nước tiểu (Kỹ thuật ICP-MS) 1,000,000 Nước tiểu tươi  
331 Giun đũa (Ascaris lumbricoides) IgM  320,000 2mL máu đông, heparin 3-5 ngày
332 Glucose niệu 24 giờ 30,000 Nước tiểu 24 giờ (bảo quản lạnh)  
333 Glucose niệu định lượng 30,000 Nước tiểu  
334 Magnesium niệu 24 giờ 110,000 Nước tiểu 24 giờ (bảo quản lạnh) 90 phút
335 Microalbumin niệu 90,000 Nước tiểu tươi 90 phút
336 Microalbumin niệu 24 giờ 90,000 Nước tiểu 24 giờ (bảo quản lạnh) 90 phút
337 NGAL nước tiểu 500,000 30 mL nước tiểu 3-5 ngày
338 P-Amylase niệu 70,000 Nước tiểu tươi 90 phút
339 Protein Bence Jones nước tiểu (định tính) 70,000 Nước tiểu 3-5 ngày
340 Protein niệu 24 giờ 50,000 Nước tiểu 24 giờ (bảo quản lạnh) 1 ngày
341 Protein nước tiểu ngẫu nhiên 50,000 Nước tiểu tươi 1 ngày
342 Tổng phân tích nước tiểu (Cobas): 40,000 Nước tiểu 60 phút
343 Ure nước tiểu 24 giờ 30,000 Nước tiểu 24 giờ (bảo quản lạnh) 90 phút
344 Ure nước tiểu ngẫu nhiên 30,000 Nước tiểu tươi 90 phút
VII. DI TRUYỀN – SHPT
345 Chlamydia trachomatis-DNA (Real-time PCR) 400,000 Dịch niệu đạo, dịch âm đạo, dịch mủ, dịch hầu họng, nước tiểu… 1-2 ngày
346 Neisseria gonorrhoeae-DNA (VK Lậu) Real-time PCR 400,000 Dịch niệu đạo, dịch âm đạo, dịch mủ, dịch hầu họng, nước tiểu.. 1-2 ngày
347 Chlamydia-Lậu (Multiplex Real-time PCR): 600,000    
348 Chlamydia-Lậu (Multiplex Real-time PCR): 600,000 Dịch niệu đạo, dịch âm đạo, dịch mủ, dịch hầu họng, nước tiểu.. 1-2 ngày
349 PCR tìm liên cầu khuẩn nhóm B (S.agalactiae) 450,000 Dịch sinh dục 1-2 ngày
350 PCR-Vi khuẩn lây nhiễm tiết niệu-sinh dục (12 loại VK): 1,800,000 Dịch sinh dục, nước tiểu 3-5 ngày
351 CMV PCR định tính (dịch ối) 400,000 Dịch ối 3-5 ngày
352 CMV-DNA PCR Định lương 600,000 2 mL máu toàn phần chống đông EDTA, Dịch 3-5 ngày
353 CMV-DNA PCR Định tính  400,000 2 mL máu toàn phần chống đông EDTA, Dịch 3-5 ngày
354 Toxoplasma PCR dịch (định tính) 400,000 Dịch ối 3-5 ngày
355 Varicella Zoster (Thủy đậu) PCR định tính 500,000    
356 EBV-DNA PCR định lượng (Epstein Barr Virus) 600,000 2 mL máu toàn phần chống đông EDTA 2-3 ngày
357 EBV-DNA PCR định tính (Epstein Barr Virus) 400,000 2 mL máu toàn phần chống đông EDTA 2-3 ngày
358 Dengue RNA- PCR định type (D1,D2,D3,D4) 1,200,000    
359 Dengue virus-RNA PCR định tính 1,000,000    
360 Enterovirus 71-PCR định tính 1,100,000 Dịch hầu họng, dịch phỏng nước 2-3 ngày
361 Rickettsia PCR (sốt mò) 1,300,000 2 mL máu toàn phần chống đông EDTA 3-5 ngày
362 Đột biến di truyền thần kinh thị giác LEBER: 2,000,000 4mL máu toàn phần chống đông EDTA 7-10 ngày
363 Đột biến gen CHEK2 (3 SNPs) 1,500,000 Mô ung thư( sinh thiết tươi)/mẫu đúc nến/mẫu máu toàn phần chống đông EDTA 3-5 ngày
364 HBV Genotype, ĐB kháng thuốc: 1,200,000 4mL máu toàn phần chống đông EDTA ( 2 ống 2ml ) 5-7 ngày
365 HBV genotype, ĐB Precore & Core Promotor: 1,200,000 4mL máu toàn phần chống đông EDTA (2 ống 2ml) 5-7 ngày
366 HBV-DNA định lượng (Real-time PCR) 800,000 2mL máu toàn phần chống đông EDTA 1 ngày
367 HBV-DNA PCR định lượng (Cobas TaqMan96): 1,550,000 4mL máu toàn phần chống đông EDTA (2 ống 2ml) 1-2 ngày
368 HCV Genotype 1,700,000 4mL máu toàn phần chống đông EDTA ( 2 ống ) 5-7 ngày
369 HCV RNA-PCR định lượng (Real-time PCR) 900,000 2mL máu toàn phần chống đông EDTA 3-5 ngày
370 HCV-RNA PCR định lượng (Roche TaqMan48): 1,900,000 4mL máu toàn phần chống đông EDTA (2 ống) 1-2 ngày
371 Xét nghiệm HCV-RNA (Combo HCV-RNA định lượng+HCV Genotype): 1,900,000 2mL máu toàn phần chống đông EDTA (2 ống) 5-7 ngày
372 HEV RNA PCR định tính 800,000 2 mL máu toàn phần chống đông EDTA 3-5 ngày
373 HLA-B27 (Real-time PCR) 1,000,000 2mL máu toàn phần chống đông EDTA 1 ngày
374 HPV COBAS (HR 14 types): 800,000 Dịch phết CTC 3-5 ngày
375 HPV định type (KT lai đầu dò 24 types) 700,000 Dịch phết CTC, mô sùi, dịch hầu họng… 2-3 ngày
376 HPV Genotyping 16 types 1,050,000 Dịch phết cổ tử cung hoặc mảnh mô sùi/sinh thiết 2 ngày
377 HPV High + Low risk QIAGEN (16 types) 1,050,000 Dịch phết CTC, mô sùi, dịch hầu họng… 1-2 ngày
378 HPV High risk-QIAGEN (14 types) 850,000 Dịch phết CTC, mô sùi, dịch hầu họng… 1-2 ngày
379 HPV Low risk – QIAGEN (6,11) 700,000 Dịch phết CTC, mô sùi, dịch hầu họng… 1-2 ngày
380 HPV-DNA PCR (định tính) 400,000 Dịch phết CTC, mô sùi, dịch hầu họng… 1-2 ngày
381 Xét nghiệm (Combo CT/NG + HPV cobas+NovaPrep): 1,500,000 Dịch phết CTC 3-5 ngày
382 Xét nghiệm (Combo CT/NG/HPV định type): 1,000,000 Dịch âm đạo, dịch niệu đạo, dịch hầu họng… 2-3 ngày
383 Xét nghiệm (Combo HPV cobas+NovaPrep): 1,100,000   3-5 ngày
384 HSV PCR định tính (dịch ối) 400,000 Dịch ối 3-5 ngày
385 HSV-1,2 DNA PCR định tính 400,000 Dịch cơ thể 3-5 ngày
386 HSV-DNA PCR định type 600,000 Dịch cơ thể 2-3 ngày
387 PCR Ho gà (Bordetelle pertusis) định tính 1,350,000 Dịch hầu họng 5-7 ngày
388 PCR lao (đờm) 400,000 Đờm (khạc đờm sâu) 1-3 ngày
389 PCR lao (nước tiểu) 400,000 Nước tiểu 1-3 ngày
390 PCR lao dịch  400,000 Dịch màng phổi, bụng, khớp, dịch rửa phế quản… 1-3 ngày
391 Gene Xpert MTB 4,000,000 Đờm, dịch rửa phế quản, dịch dạ dày, dịch não tuỷ 3-5 ngày
392 Nhiễm sắc thể đồ máu ngoại vi: 1,000,000 3-4 mL máu toàn phần chống đông Na-Heparin ( ống Solium-Heparin) 14 ngày
393 Nhiễm sắc thể đồ tế bào dịch ối 3,200,000 20 mL dịch ối  23 ngày
394 Đột biến gen AZF (Azoospermia factor) 2,500,000 2mL máu toàn phần chống đông EDTA 2-3 ngày
395 Xét nghiệm 12 đột biến gen của các yếu tố đông máu (Thrombophilia) 3,500,000 2mL EDTA ( 2 ống) 3-5 ngày
396 QF24-NGS (phát hiện bất thường số lượng 23 cặp NST ) 8,000,000 10 mL dịch ối (bảo quản ở nhiệt độ PXN) 5-7 ngày
397 QF-PCR (phát hiện bất thường NST 13, 18, 21, X, Y) 3,500,000    
398 StripAssay 21 đột biến Alpha Thalassemia: 4,500,000 2mL máu toàn phần chống đông EDTA 3-5 ngày
399 StripAssay 22 đột biến Beta Thalassemia: 4,500,000 2mL máu toàn phần chống đông EDTA 3-5 ngày
400  Xét nghiệm 23 đột biến Thalassemia (6 Alpha và 17 Beta) 4,500,000 2mL máu toàn phần chống đông EDTA 3-5 ngày
401 Xác định huyết thống bố con 5,500,000 Máu hoặc >10 sợi tóc có chân ( kèm ảnh chụp chân dung tại thời điểm lấy mẫu) 5-7 ngày
402 Xác định huyết thống chú-cháu trai 5,500,000 Máu hoặc >10 sợi tóc có chân ( kèm ảnh chụp chân dung tại thời điểm lấy mẫu) 5-7 ngày
403 Xác định huyết thống mẹ con 5,500,000 Máu hoặc >10 sợi tóc có chân ( kèm ảnh chụp chân dung tại thời điểm lấy mẫu) 5-7 ngày
404 Xét nghiệm bệnh thận đa nang di truyền (8 gen: JAG1, LRP5, NOTCH2, PKD1, PKD2, PKHD1, PRKCSH & SEC63 8,000,000 Lấy 2 mL máu toàn phần ống EDTA  Sau 14 ngày (không tính T7, CN)
405 Xét nghiệm đa hình gen CYP2C19 1,200,000 2mL EDTA (2 ống) gửi mẫu ngay/ngăn mát tủ lạnh 5 ngày
406 Phát hiện đột biến gen BRCA (8 SNPs-HRM-Realtime PCR): 2,500,000 Mô ung thư( sinh thiết tươi)/mẫu đúc nến/mẫu máu toàn phần chống đông EDTA 3-5 ngày
407 Xét nghiệm đột biến gen CFTR 3,500,000 2 mL máu toàn phần chống đông EDTA 3-5 ngày
408 Xét nghiệm giải trình tự 50 gen trong điều trị đích ung thư 15,000,000    
409 Xét nghiệm di truyền tiền làm tổ PGT-A (PGS 24 Plus) cho 1 phôi (lấy KQ nhanh 36h): 9,000,000 Phôi sinh thiết được chuyển vào trong ống PCR 200ul. Lưu vào tủ âm sâu rồi chuyển đến phòng xét nghiệm ngay. 48 giờ
410 Xét nghiệm di truyền tiền làm tổ PGT-A (PGS 24 Plus) cho 1 phôi: 8,000,000 Phôi sinh thiết được chuyển vào trong ống PCR 200ul. Lưu vào tủ âm sâu rồi chuyển đến phòng xét nghiệm ngay. 5 ngày
411 Xét nghiệm di truyền tiền làm tổ PGT-M (PGD) cho 1 phôi: 10,000,000 Phôi sinh thiết được chuyển vào trong ống PCR 200ul. Lưu vào tủ âm sâu rồi chuyển đến phòng xét nghiệm ngay. 5-7 ngày với bệnh thalassemia và teo cơ tủy, các bệnh khác 3-30 ngày
VIII. TINH DỊCH
412 Fructose tinh dịch (Phương pháp ROE) 300,000 Mẫu Tinh dịch tối thiểu 1mL 3-5 ngày
413 Halosperm test (đứt gẫy ADN tinh trùng): 2,400,000 Tinh dịch (Kiêng quan hệ 3-5 ngày) 3-5 ngày
414 Kẽm tinh dịch (Phương pháp 5-Br-PAPS) 300,000 Mẫu Tinh dịch tối thiểu 1mL 3-5 ngày
415 Tinh dịch đồ (WHO, 2010 Reference values) 200,000 Tinh dịch (kiêng quan hệ 3-5 ngày) 2 giờ
416 Tinh dịch đồ: 200,000 Tinh dịch (kiêng quan hệ 3-5 ngày) 2 giờ
IX. SÀNG LỌC TRƯỚC SINH
417 Định lượng PLGF (yếu tố tân tạo mạch) 1,200,000 2ml máu đông 1 ngày
418 Double Test: 500,000 2mL máu đông 1 ngày 
419 Triple test: 500,000 2mL máu đông 1 ngày
420 Sàng lọc tiền sản giật 1,500,000 2mL máu đông ( KHÔNG NHẬN MẪU TSG THAI 3) 3-5 ngày
421 NIPT Basic 1,380,000 7-10 mL máu ống Streck (được cung cấp), ưu tiển chuyển mẫu trong vòng 24h sau khi lấy mẫu 3-5 ngày
422 NIPT 3 1,600,000 7-10 mL máu ống Streck (được cung cấp), ưu tiển chuyển mẫu trong vòng 24h sau khi lấy mẫu 3-5 ngày
423 NIPT 7 1,800,000 7-10 mL máu ống Streck (được cung cấp), ưu tiển chuyển mẫu trong vòng 24h sau khi lấy mẫu 3-5 ngày
424 NIPT 23 3,200,000 7-10 mL máu ống Streck (được cung cấp), ưu tiển chuyển mẫu trong vòng 24h sau khi lấy mẫu 3-5 ngày
425 NIPT Plus 5,200,000 7-10 mL máu ống Streck (được cung cấp), ưu tiển chuyển mẫu trong vòng 24h sau khi lấy mẫu 3-5 ngày
X. SÀNG LỌC SƠ SINH
426 Sàng lọc sơ sinh (02 bệnh: PKU, GALT): 300,000 5 giọt máu gót chân trẻ sơ sinh 24-72 giờ  2-3 ngày
427 Sàng lọc sơ sinh (03 bệnh: G6PD, CH, CAH): 400,000 5 giọt máu gót chân trẻ sơ sinh 24-72 giờ   2-3 ngày
428 Sàng lọc sơ sinh (04 bệnh G6PD+CH+CAH+Thalassemia): 900,000 5 giọt máu gót chân trẻ sơ sinh 24-72 giờ   2-3 ngày
429 Sàng lọc sơ sinh (04 bệnh GALT+PKU+CAH+Thalassemia): 900,000 5 giọt máu gót chân trẻ sơ sinh 24-72 giờ   2-3 ngày
430 Sàng lọc sơ sinh (05 bệnh): 500,000 5 giọt máu gót chân trẻ sơ sinh 24-72 giờ   2-3 ngày
431 Sàng lọc sơ sinh (06 bệnh): 1,000,000 5 giọt máu gót chân trẻ sơ sinh 24-72 giờ   2-3 ngày
432 Sàng lọc sơ sinh (2 bệnh: G6PD, CH): 300,000 5 giọt máu gót chân trẻ sơ sinh 24-72 giờ  2-3 ngày
433 Sàng lọc sơ sinh (3 bệnh: CAH, PKU, GALT): 400,000 5 giọt máu gót chân trẻ sơ sinh 24-72 giờ  2-3 ngày
434 Sàng lọc Sơ sinh 77 RLCH (acid amin, acid béo, acid hữu cơ): 2,000,000 5 giọt máu gót chân trẻ sơ sinh 24-72 giờ   6-8 ngày
435 Sàng lọc sơ sinh 78 bệnh (77 RLCH+Thalassemia): 2,500,000 5 giọt máu gót chân trẻ sơ sinh 24-72 giờ  6-8 ngày
436 Sàng lọc sơ sinh 79 bệnh (PKU, GALT + 77 RLCH): 2,300,000 5 giọt máu gót chân trẻ sơ sinh 24-72 giờ   6-8 ngày
437 Sàng lọc sơ sinh 80 bệnh (CAH, GALT, PKU + 77 RLCH): 2,400,000 5 giọt máu gót chân trẻ sơ sinh 24-72 giờ   6-8 ngày
438 Sàng lọc sơ sinh 81 bệnh (CAH, GALT, PKU + 77 RLCH +Thalassemia): 2,900,000 5 giọt máu gót chân trẻ sơ sinh 24-72 giờ   6-8 ngày
439 Sàng lọc sơ sinh 81 bệnh (G6PD+CH+CAH+77 RLCH+Thalassemia): 2,900,000 5 giọt máu gót chân trẻ sơ sinh 24-72 giờ   6-8 ngày
440 Sàng lọc sơ sinh 82 bệnh (G6PD, CH, CAH, PKU, GALT + 77 RLCH): 2,500,000 5 giọt máu gót chân trẻ sơ sinh 24-72 giờ   6-8 ngày
441 Sàng lọc sơ sinh 83 bệnh (G6PD, CH, CAH, PKU, GALT + 77 RLCH +Thalassemia): 3,000,000 5 giọt máu gót chân trẻ sơ sinh 24-72 giờ   6-8 ngày
442 SLSS Thalassemia và biến thể Hb khác: 500,000 5 giọt máu gót chân trẻ sơ sinh 24-72 giờ   2-3 ngày
XI. TẾ BÀO – GIẢI PHẪU BỆNH
443 BD SurePathPrep- tế bào cổ tử cung 500,000 Kit BD Surepath chuyên dụng chứa tế bào cổ tử cung 2-3 ngày
444 Cell block dịch cơ thể 500,000 Dịch cơ thể tối thiểu 50mL đựng trong lọ sạch 4-6 ngày
445 CellPrep- tế bào cổ tử cung 350,000 Kit cellprep chuyên dụng chứa tế bào cổ tử cung 2-3 ngày
446 Nhuộm hóa mô miễn dịch một dấu ấn 800,000    
447 NovaPrep- tế bào cổ tử cung 550,000 Kit novaprep chuyên dụng chứa tế bào cổ tử cung 2-3 ngày
448 Pap cổ điển- tế bào cổ tử cung (Papanicolau) 100,000 Lam kính chứa dịch phết tế bào cổ tử cung 2-3 ngày
449 Sinh thiết < 5cm 350,000 Mô bệnh phẩm cố định Formol trung tính 10% 3-5 ngày
450 Sinh thiết < 5cm tiếng Anh 700,000 Mô bệnh phẩm cố định Formol trung tính 10% 3-5 ngày
451 Sinh thiết > 5cm 550,000 Mô bệnh phẩm cố định Formol trung tính 10% 3-5 ngày
452 Sinh thiết > 5cm tiếng Anh 700,000 Mô bệnh phẩm cố định Formol trung tính 10% 3-5 ngày
453 Sinh thiết hạch 350,000 Mô bệnh phẩm cố định Formol trung tính 10% 3-5 ngày
454 Sinh thiết hạch (tìm vi khuẩn lao) 600,000 Mô bệnh phẩm cố định Formol trung tính 10% 3-5 ngày
455 Sinh thiết Parametre 350,000 Mô bệnh phẩm cố định Formol trung tính 10% 3-5 ngày
456 Sinh thiết xương 1,500,000 Mô bệnh phẩm cố định Formol trung tính 10% 4-6 ngày
457 Tế bào dịch 150,000 Dịch cơ thể trong lọ sạch hoặc lam kính phết sẵn 2-3 ngày
458 Tế bào dịch khớp 150,000 Dịch khớp gối 2-3 ngày
459 Tế bào dịch màng bụng 150,000 Dịch màng bụng 2-3 ngày
460 Tế bào dịch màng phổi 150,000 Dịch màng phổi 2-3 ngày
461 Tế bào dịch não tủy 150,000 Dịch não tủy 2-3 ngày
462 Tế bào hạch 150,000 Lam kính phết tế bào hạch 2-3 ngày
463 Tế bào tuyến giáp 150,000 Lam kính phết tế bào tuyến giáp 2-3 ngày
464 Tế bào tuyến giáp (P) 150,000 Lam kính phết tế bào tuyến giáp 2-3 ngày
465 Tế bào tuyến giáp (T) 150,000 Lam kính phết tế bào tuyến giáp 2-3 ngày
466 Tế bào U vú 150,000 Lam kính phết tế bào vú 2-3 ngày
467 Tế bào U vú (P) 150,000 Lam kính phết tế bào vú 2-3 ngày
468 Tế bào U vú (T) 150,000 Lam kính phết tế bào vú 2-3 ngày
469 Cấy dịch âm đạo tìm vi khuẩn/nấm gây bệnh 320,000 Dịch đựng trong lọ vô khuẩn 3-5 ngày
XII. VI SINH – KÝ SINH TRÙNG
470 Cấy dịch catheter tĩnh mạch đùi tìm vi khuẩn/nấm gây bệnh 320,000 Dịch đựng trong lọ vô khuẩn 3-5 ngày
471 Cấy dịch đầu catheter tìm vi khuẩn/nấm gây 320,000 Dịch đựng trong lọ vô khuẩn 3-5 ngày
472 Cấy dịch hô hấp tìm vi khuẩn/nấm gây bệnh 320,000 Dịch đựng trong lọ vô khuẩn 3-5 ngày
473 Cấy dịch khớp tìm vi khuẩn/nấm gây bệnh 320,000 Dịch đựng trong lọ vô khuẩn 3-5 ngày
474 Cấy dịch màng bụng tìm vi khuẩn/nấm gây bệnh 320,000 Dịch đựng trong lọ vô khuẩn 3-5 ngày
475 Cấy dịch màng phổi tìm vi khuẩn/nấm gây bệnh 320,000 Dịch đựng trong lọ vô khuẩn 3-5 ngày
476 Cấy dịch nang vú tìm vi khuẩn/nấm gây bệnh 320,000 Dịch nang vú vô khuẩn 3-5 ngày
477 Cấy dịch não tủy tìm Neisseria meningitidis (Não mô cầu) 350,000 Dịch não tủy trong lọ vô khuẩn 3-5 ngày
478 Cấy dịch não tủy tìm vi khuẩn/nấm gây bệnh 320,000 Dịch đựng trong lọ vô khuẩn 3-5 ngày
479 Cấy dịch niệu đạo tìm vi khuẩn/nấm gây bệnh 320,000 Dịch đựng trong lọ vô khuẩn 3-5 ngày
480 Cấy dịch ngực (P) tìm vi khuẩn/nấm gây bệnh 320,000 Dịch đựng trong lọ vô khuẩn 3-5 ngày
481 Cấy dịch ngực (T) tìm vi khuẩn/nấm gây bệnh 320,000 Dịch đựng trong lọ vô khuẩn 3-5 ngày
482 Cấy dịch tìm vi khuẩn/nấm gây bệnh 320,000 Dịch đựng trong lọ vô khuẩn 3-5 ngày
483 Cấy đờm tìm vi khuẩn/nấm gây bệnh 320,000 Dịch đựng trong lọ vô khuẩn 3-5 ngày
484 Cấy máu 1 vị trí và kháng sinh đồ 380,000 Chai cấy máu, lấy máu tĩnh mạch 5-7 ngày
485 Cấy máu 2 vị trí và kháng sinh đồ 760,000 Chai cấy máu, lấy máu tĩnh mạch, 2 vị trí khác nhau 5-7 ngày
486 Cấy máu và làm kháng sinh đồ bằng máy tự động Vitek 2 500,000 Chai cấy máu, lấy máu tĩnh mạch 5-7 ngày
487 Cấy mủ tìm vi khuẩn/nấm gây bệnh 320,000 Dịch đựng trong lọ vô khuẩn 3-5 ngày
488 Cấy nước tiểu tìm vi khuẩn/nấm gây bệnh 320,000 Nước tiểu tươi giữa dòng 3-5 ngày
489 Cấy phân tìm V.cholerae, Shigella, Salmonella (tả, lỵ, thương hàn): 320,000 Phân đựng trong lọ sạch 3-5 ngày
490 Cấy phân tìm vi khuẩn/nấm gây bệnh 320,000 Phân đựng trong lọ sạch 3-5 ngày
491 Cấy tìm liên cầu khuẩn nhóm B 320,000 Dịch âm đạo hoặc trực tràng PN thai tuần 35-37 3-5 ngày
492 Cấy tìm vi khuẩn bàn tay nhân viên 320,000 Dịch phết tay nhân viên đựng trong lọ vô khuẩn 3-5 ngày
493 Cấy tìm Vi khuẩn Lậu (N.gonorrhoeae) 320,000 Dịch đựng trong lọ vô khuẩn 3-5 ngày
494 Cấy tinh dịch tìm vi khuẩn/nấm gây bệnh 320,000 Dịch đựng trong lọ vô khuẩn 3-5 ngày
495 Cấy Vi khuẩn Lao bằng phương pháp MGIT (đờm, dịch…) 900,000 Đờm, dịch rửa phế quản.. vào lọ MGIT 2 tháng
496 Cấy vi sinh không khí tìm vi khuẩn/nấm gây bệnh 320,000 Môi trường không khí 3-5 ngày
497 Cấy vi sinh nước sinh hoạt tìm vi khuẩn/nấm gây bệnh 320,000 Nước sinh hoạt 3-5 ngày
498 KST sốt rét giọt máu 50,000    
499 Soi dịch âm đạo: 100,000 Dịch âm đạo 2 giờ
500 Soi dịch khớp gối: 50,000 Dịch 2 giờ
501 Soi dịch niệu đạo: 100,000 Dịch niệu đạo 2 giờ
502 Soi dịch: 50,000 Dịch phết 2 giờ
503 Soi phân: 150,000 Phân 2 giờ
504 Soi tìm AFB (Acid-fast bacillus) trực tiếp nhuộm huỳnh quang 250,000 Đờm (khạc đờm sâu); dịch rửa phế quản… 1 ngày
505 Soi tìm AFB (Acid-fast bacillus) trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen 100,000 Đờm (hít thở thật sâu và nín thở trong vòng 5 giây, sau đó thở ra thật chậm, thự hiện 2 lần và ho mạnh cho đến khi có đờm xuất hiện, cho đờm vào lọ đựng mẫu sạch) 1 ngày
506 Soi tìm nấm 100,000 Dich các loại 2 tiếng
507 Soi tìm Song cầu Gram âm 80,000 Dịch 120 phút
508 Soi tìm trứng giun sán trong phân (soi tập trung Willis) 50,000 Phân 1 ngày
509 Widal Salmonella: 190,000 2mL máu đông, heparin 5-7 ngày
XIII. CHẤT GÂY NGHIỆN
510 Chất gây nghiện trong máu (Heroin,Morphin/blood) EIA 500,000 2mL máu toàn phần chống đông EDTA 3-5 ngày
511 Chất gây nghiện trong nước tiểu (MOP,THC, MDMA, AMP) test nhanh: 200,000 Nước tiểu tươi 1 giờ
512 Ma túy tổng hợp: ma túy đá, met, Amphetamin, MDA, MDMA, Ketamin, MDEA, LSD, MDMB-4en-PINACA (sắc ký  1,000,000 4mL huyết tương chống đông EDTA (2 ống) 7-10 ngày
513 Ma túy tổng hợp: ma túy đá, met, Amphetamin, MDA, MDMA, Ketamin, MDEA, LSD, MDMB-4en-PINACA (sắc ký  1,000,000 30 mL nước tiểu 7-10 ngày
514 Ma túy tổng hợp: ma túy đá, met, Amphetamin, MDA, MDMA, Ketamin, MDEA, LSD, MDMB-4en-PINACA (sắc ký  1,000,000 Bệnh nhân có thể cắt tóc, lượng sợi tóc vo tròn lại khoảng bằng đường kính chiếc đũa 7-10 ngày
515 Ma túy tự nhiên: MOP, cần sa, heroin (sắc ký khối phổ)/máu 1,000,000 4mL EDTA huyết tương chống đông (2 ống) 7-10 ngày
516 Ma túy tự nhiên: MOP, cần sa, heroin (sắc ký khối phổ)/nước tiểu 1,000,000 30 mL nước tiểu 7-10 ngày
517 Ma túy tự nhiên: MOP, cần sa, heroin (sắc ký khối phổ)/tóc 1,000,000 Bệnh nhân có thể cắt tóc, lượng sợi tóc vo tròn lại khoảng bằng đường kính chiếc đũa 7-10 ngày

Bài viết cùng chủ đề

  • Uống rượu bia đúng cách mùa lễ Tết, những điều cần lưu ý
  • Xét nghiệm tiểu đường thai kỳ có cần thiết không?
  • Tại sai xét nghiệm tiểu đường thai kỳ lại cần thiết
  • Khi men gan tăng cao cần phải làm gì?
  • RỐI LOẠN CHUYỂN HÓA LIPID MÁU NÊN ĂN GÌ?
  • Xét Nghiệm CEA Là Gì? Những Điều Cần Biết Về Xét Nghiệm CEA

Để lại một bình luận Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tìm kiếm nhanh
Danh mục bài viết
  • Các dịch vụ khác
  • Chương trình ưu đãi
  • Cơ sở vật chất
  • Dịch vụ
  • Dịch vụ xét nghiệm
  • Hỗ trợ
  • Huyết học truyền máu
  • Sinh hoá, miễn dịch
  • Tầm soát ung thư
  • Thông tin xét nghiệm
  • Tin tức
  • Tuyển dụng
  • Xét nghiệm Gen
  • Xét nghiệm NIPT
Bài viết nổi bật
  • Xét nghiệm sắt huyết thanh chẩn đoán bệnh gì?
  • ACID URIC CAO, KHI NÀO CẦN PHẢI DÙNG THUỐC?
  • 10 DẤU HIỆU SỚM CẢNH BÁO BỆNH UNG THƯ MÁU
  • Bao lâu nên xét nghiệm máu một lần?
  • Thiếu canxi máu uống thuốc gì?

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ TÂM ĐỨC

Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp số: 0110365236 do Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành Phố Hà Nội cấp lần đầu ngày 25 tháng 05 năm 2023.
Giấy phép hoạt động khám bệnh, chữa bệnh số: 3651/HNO-GPHĐ cấp bởi Sở Y tế Thành phố Hà Nội.
Địa chỉ: Số 4 Ngõ 50 Nguyễn Hữu Thọ, Phường Hoàng Liệt, Q. Hoàng Mai, Hà Nội.
Hotline: 02466.606.567 - 0365.975.975 - Email: Info@homemedic.vn
Thời gian làm việc hằng ngày: Thứ Hai - Chủ Nhật: 8:00 - 20:00.

           HỖ TRỢ

  •  Tra cứu kết quả
  •  Hỏi đáp thắc mắc
  • Chương trình ưu đãi
  •  Đặt lịch lấy mẫu
  •  Liên hệ - Tuyển dụng
 

           DỊCH VỤ 

  • Dịch vụ xét nghiệm
  • Gói khám sức khỏe
  • Công tác liên kết
  • Các dịch vụ khác

             ĐỊA CHỈ

Thiết kế website bởi Duy Anh Web
  • Trang chủ
  • Giới thiệu
    • Giới thiệu chung
    • Đội ngũ nhân sự
    • Cơ sở vật chất
    • Định hướng doanh nghiệp
  • Dịch vụ
    • Dịch vụ xét nghiệm
    • Gói khám sức khỏe
    • Công tác liên kết
    • Các dịch vụ khác
  • GÓI KHÁM
    • Gói xét nghiệm vi chất cho trẻ em < 10 tuổi
    • Gói xét nghiệm cơ bản
    • Gói xét nghiệm tổng quát
    • Gói xét nghiệm tầm soát ung thư
  • Thông tin xét nghiệm
    • Sinh hoá, miễn dịch
    • Huyết học truyền máu
    • Tầm soát ung thư
    • Xét nghiệm NIPT
    • Xét nghiệm Gen
  • Tin tức
  • Hỗ trợ khách hàng
    • Tra cứu kết quả
    • Chương trình ưu đãi
    • Bảng giá
    • Tuyển dụng
    • Liên hệ
x
x

Login

Lost your password?

Register

A link to set a new password will be sent to your email address.

Thông tin cá nhân của bạn sẽ được sử dụng để tăng cường trải nghiệm sử dụng website, để quản lý truy cập vào tài khoản của bạn, và cho các mục đích cụ thể khác được mô tả trong privacy policy của chúng tôi.