BẢNG GIÁ DỊCH VỤ XÉT NGHIỆM
(Áp dụng từ ngày 01/01/2024 cho đến khi có thông báo mới)
STT | TÊN XÉT NGHIỆM | ĐƠN GIÁ | LOẠI MẪU | Thời gian hẹn trả |
I. SINH HÓA | ||||
1 | Glucose máu | 35,000 | 2 mL ống ChimiGly (NaF‑heparin) | 90 phút |
2 | Glucose máu sau ăn | 35,000 | 2 mL ống ChimiGly (NaF‑heparin) | 90 phút |
3 | HbA1c | 150,000 | 2mL EDTA | 1 giờ |
4 | NPDN Glucose đường uống 100g (phụ nữ có thai) | 300,000 | 2 mL ống ChimiGly (NaF‑heparin) (PN mang thai tuần 24-28) | 4 giờ |
5 | NPDN Glucose đường uống 50g (phụ nữ có thai) | 50,000 | 2 mL ống ChimiGly (NaF‑heparin) (PN mang thai tuần 24-28) | 1 giờ |
6 | NPDN Glucose đường uống 75g (phụ nữ có thai): | 300,000 | 2 mL ống ChimiGly (NaF‑heparin) (PN mang thai tuần 24-28) | 4 giờ |
7 | Cholesterol | 35,000 | 2mL máu đông, Li-heparin | 90 phút |
8 | Triglyceride | 35,000 | 2mL máu đông, Li-heparin | 90 phút |
9 | HDL-Cholesterol | 35,000 | 2mL máu đông, Li-heparin | 90 phút |
10 | LDL-Cholesterol | 35,000 | 2mL máu đông, Li-heparin | 90 phút |
11 | Acid Uric máu | 50,000 | 2mL máu đông, Li-heparin | 90 phút |
12 | Ure máu | 35,000 | 2mL máu đông, Li-heparin | 90 phút |
13 | Creatinin máu | 35,000 | 2mL máu đông, Li-heparin | 90 phút |
14 | Cystatin C | 200,000 | 2mL máu đông, Li-heparin | 3-5ngày |
15 | Độ thanh thải Creatinin | 50,000 | 2 ml máu đông | 90 phút |
16 | eGFR (Mức lọc cầu thận) | 40,000 | 2 mL máu đông, Li-heparin, EDTA | 90 phút |
17 | Protein dịch | 60,000 | Dịch cơ thể | 1 ngày |
18 | Protein máu | 35,000 | 2mL máu đông, Li-heparin | 90 phút |
19 | Albumin máu | 100,000 | 2mL máu đông, Li-heparin | 90 phút |
20 | Globulin | 35,000 | 2mL máu đông, Li-heparin | 1 giờ |
21 | Tỷ lệ A/G | 50,000 | 2mL máu đông, Li-heparin | 1 giờ |
22 | Prealbumin | 200,000 | 2mL máu đông, Li- Heparin | 1-2 ngày |
23 | Bilirubin gián tiếp | 35,000 | 2mL máu đông, Li-heparin | 90 phút |
24 | Bilirubin toàn phần | 35,000 | 2mL máu đông, Li-heparin | 90 phút |
25 | Bilirubin trực tiếp | 35,000 | 2mL máu đông, Li-heparin | 90 phút |
26 | AST (GOT) | 35,000 | 2mL máu đông, Li-heparin | 90 phút |
27 | ALT (GPT) | 35,000 | 2mL máu đông, Li-heparin | 90 phút |
28 | GGT (Gamma GT) | 50,000 | 2mL máu đông, Li-heparin | 90 phút |
29 | LDH | 100,000 | 2mL máu đông, Li-heparin (không huyết tán) | 90 phút |
30 | Lactat máu | 100,000 | 2 mL ống ChimiGly (NaF‑heparin) ly tâm chắt mẫu luôn trong vòng 15ph sau lấy máu | 1-2 ngày |
31 | ALP (Alkaline Phosphatase) | 50,000 | 2mL máu đông, Li-heparin | 90 phút |
32 | Cholinesterase (ChE) | 150,000 | 2mL máu đông, heparin | 3-5 ngày |
33 | Amylase máu | 90,000 | 2mL máu đông, Li-heparin | 90 phút |
34 | P-Amylase máu | 90,000 | 2mL máu đông, Li-heparin | 90 phút |
35 | Lipase máu | 100,000 | 2mL máu đông, Li-heparin | 90 phút |
36 | CK total | 100,000 | 2mL máu đông, Li-heparin (không huyết tán) | 90 phút |
37 | CK-MB | 100,000 | 2mL máu đông, Li-heparin (không huyết tán) | 90 phút |
38 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) dịch não tủy: | 100,000 | Dịch não tủy | 1,5 giờ |
39 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) máu: | 100,000 | 2mL máu đông, Li-heparin | 1 giờ |
40 | Calci ion hóa | 40,000 | 2mL máu đông, Li-heparin | 90 phút |
41 | Calci toàn phần | 40,000 | 2mL máu đông, Li-heparin | 90 phút |
42 | Phosphat | 50,000 | 2mL máu đông, Li-heparin | 90 phút |
43 | Magnesium | 120,000 | 2mL máu đông, Li-heparin | 90 phút |
44 | Kẽm máu | 250,000 | 2mL máu đông hoặc 2mL heparin hoặc nước tiểu (không sử dụng EDTA plasma) | 90 phút |
45 | Định lượng Đồng tự do trong máu (Cu) | 250,000 | 2ml máu đông, heparin | 3-5 ngày |
46 | Định lượng Đồng máu (Cu) | 1,200,000 | 2mL EDTA | 5 -7 ngày |
47 | Định lượng Đồng niệu 24h (Cu) | 600,000 | Nước tiểu 24h | 3-5 ngày |
48 | Định lượng đồng trong máu (Kỹ thuật ICP-MS) | 1,200,000 | 2mL EDTA | 5 -7 ngày |
49 | Chì máu (Pb) | 600,000 | 2mL EDTA | 3-5 ngày |
50 | Định lượng Chì (Pb) trong máu (Kỹ thuật ICP-MS) | 1,200,000 | 2mL EDTA | 5 -7 ngày |
51 | Định lượng Chì (Pb) trong nước tiểu (Kỹ thuật ICP-MS) | 1,200,000 | Nước tiểu ngẫu nhiên | 5-7 ngày |
52 | Định lượng Asen trong máu (Kỹ thuật ICP-MS) | 1,200,000 | 2 mL EDTA | 5 -7 ngày |
53 | Định lượng Cadimi trong máu (Kỹ thuật ICP-MS) | 1,200,000 | 2mL EDTA | 5 -7 ngày |
54 | Cadimi máu (Kỹ thuật ICP-MS) | 1,200,000 | 2mL EDTA | 5 -7 ngày |
55 | Định lượng kẽm trong máu (Kỹ thuật ICP-MS) | 1,200,000 | 2mL EDTA | 5 -7 ngày |
56 | Định lượng sắt trong máu (Kỹ thuật ICP-MS) | 1,200,000 | 2mL EDTA | 7 ngày |
57 | Định lượng thủy ngân trong máu (Kỹ thuật ICP-MS) | 1,200,000 | 2mL huyết tương chống đông EDTA | 5 -7 ngày |
58 | Asen máu (Kỹ thuật ICP-MS) | 1,200,000 | 2mL EDTA | 5 -7 ngày |
59 | Thủy ngân máu | 600,000 | 2mL huyết tương chống đông EDTA | 3-5 ngày |
60 | Sắt huyết thanh | 100,000 | 2mL máu đông, Li-heparin | 90 phút |
61 | Transferrin | 200,000 | 2mL máu đông, Li-heparin | 90 phút |
62 | Độ bão hòa transferrin (TSAT) | 250,000 | 2 ml máu đông | 90 phút |
63 | TIBC (Khả năng gắn sắt toàn phần) | 200,000 | 2mL ống Serum hoặc heparin | 2 giờ |
64 | CRP định lượng | 100,000 | 2mL máu đông, Li-heparin | 90 phút |
65 | CRP-hs | 150,000 | 2mL máu đông, Li-heparin | 90 phút |
66 | ASLO định lượng | 100,000 | 2mL máu đông (ưu tiên), Li-heparin | 90 phút |
67 | RF (Gamma latex) định lượng | 100,000 | 2mL máu đông, Li-heparin | 90 phút |
68 | Áp lực thẩm thấu máu | 250,000 | 2-4 ml máu đông | 1-2 ngày |
69 | Áp lực thẩm thấu nước tiểu | 250,000 | Nước tiểu ngẫu nhiên hoặc 24h | 1-2 ngày |
70 | Apo A1 (Apolipoprotein A1) | 300,000 | 2 mL máu đông, Li-heparin | 3-5 ngày |
71 | Apo B (Apolipoprotein B) | 300,000 | 2 mL máu đông, Li-heparin | 3-5 ngày |
72 | NH3 (Amoniac) máu | 150,000 | Huyết tương chống EDTA( ống chân không ) | 1 ngày |
73 | D-dimer | 500,000 | Máu toàn phần chống đông Citrate 3.2% (0.109M) | 90 phút |
74 | Định lượng cồn (Ethanol) máu | 150,000 | 2mL máu đông, heparin ống chân không | 1 ngày |
75 | Định lượng G6PD (Glucose 6 Phosphat Dehydrogenase): | 500,000 | 2-4 ml EDTA | 3 ngày không tính t7,cn |
II. HUYẾT HỌC | ||||
76 | Điện di huyết sắc tố (Adult): | 700,000 | 2mL EDTA | trả KQ chiều T2,4,6 |
77 | Tổng phân tích TB máu ngoại vi 32 thông số: | 150,000 | 2mL máu toàn phần chống đông EDTA | 1 ngày |
78 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi 21TS: | 80,000 | 2mL máu toàn phần chống đông EDTA | 2 giờ |
79 | Tổng phân tích tế bào máu trong dịch: | 80,000 | Dịch | 2 giờ |
80 | Huyết đồ trên máy tự động (có nhuộm lam): | 150,000 | 2mL EDTA | 2 ngày |
81 | Hồng cầu lưới | 100,000 | Máu toàn phần chống đông K2-EDTA và K3-EDTA | 1 ngày |
82 | Máu lắng: | 100,000 | 2mL huyết tương chống đông EDTA | 3 giờ |
83 | Định nhóm máu hệ ABO | 50,000 | 2mL EDTA | 2 giờ |
84 | Định nhóm máu hệ ABO, Rh (thẻ nhóm máu) | 200,000 | 2mL EDTA | 1 ngày |
85 | Định nhóm máu hệ Rh(D) | 50,000 | 2mL EDTA | 2 giờ |
86 | Thời gian PT (Prothrombin time) | 80,000 | Máu toàn phần chống đông Citrate 3,2% (0.109M) | 2 giờ |
87 | Thời gian APTT | 80,000 | Máu toàn phần chống đông Citrate 3,2% (0.109M) | 2 giờ |
88 | Thời gian TT (Thrombin time) | 80,000 | Máu toàn phần chống đông Citrate 3,2% (0.109M) | 2 giờ |
89 | Fibrinogen | 100,000 | Máu toàn phần chống đông Citrate 3,2% (0.109M) | 2 giờ |
90 | Định lượng Anti-Xa | 800,000 | Máu toàn phần chống đông citrate 3.2% (0.109M) | 2 ngày ( trừ t7, cn ). Chỉ nhận mẫu giờ hành chính từ T2-T5 |
91 | Free Protein S | 600,000 | Máu toàn phần chống đông Citrate 3,2% (0.109M) mang ngay về lab bảo quản đông | 3-5 ngày |
92 | Protein C | 600,000 | Máu toàn phần chống đông Citrate 3,2% (0.109M) mang ngay về lab bảo quản đông | 3-5 ngày |
93 | Khẳng định kháng đông Lupus (LA Screen+ LA Confirm): | 1,200,000 | Máu toàn phần chống đông Citrate 3,2% (0.109M) | 1 ngày |
94 | LA screening test (kháng đông Lupus) | 700,000 | Máu toàn phần chống đông Citrate 3,2% (0.109M) | 2 giờ |
95 | Nghiệm pháp Coombs: | 350,000 | 2mL EDTA và 2mL máu đông | 2 ngày |
96 | Tế bào Hargraves | 130,000 | máu toàn phần chống đông Sodium-heparin | 1 ngày |
97 | Xét nghiệm tế bào CD4, CD8: | 2,000,000 | Máu toàn phần chống đông K2/K3-EDTA | 3-5 ngày |
98 | Xét nghiệm tế bào CD4: | 800,000 | 2mL máu toàn phần chống đông EDTA | 3-5 ngày |
99 | Xét nghiệm tế bào CD8: | 800,000 | 2mL máu toàn phần chống đông EDTA | 3-5 ngày |
III. MIỄN DỊCH | ||||
100 | AFP (Cobas) | 250,000 | huyết thanh, huyết tương chống đông Li-heparin | 2 giờ |
101 | CEA (Cobas) | 250,000 | huyết thanh, huyết tương chống đông Li-heparin | 2 giờ |
102 | CA 19-9 (Cobas) | 250,000 | huyết thanh, huyết tương chống đông Li-heparin | 2 giờ |
103 | CA 125 (Cobas) | 250,000 | huyết thanh, huyết tương chống đông Li-heparin | 2 giờ |
104 | HE4 (Cobas) | 480,000 | Huyết thanh, huyết tương chống đông Li-heparin | 2 giờ |
105 | Chỉ số ROMA: | 750,000 | 2 giờ | |
106 | CA 15-3 (Cobas) | 250,000 | huyết thanh, huyết tương chống đông Li-heparin | 2 giờ |
107 | CA 72-4 (Cobas) | 250,000 | huyết thanh, huyết tương chống đông Li-heparin | 2 giờ |
108 | PEPSINOGEN I định lượng | 500,000 | Huyết thanh, huyết tương chống đông Li-heparin | 1 ngày |
109 | PEPSINOGEN: | 500,000 | Huyết thanh, huyết tương chống đông Li-heparin | 1 ngày |
110 | CYFRA 21-1 (Cobas) | 250,000 | Huyết thanh, huyết tương chống đông Li-heparin | 2 giờ |
111 | NSE (Cobas) | 250,000 | huyết thanh. ly tâm trong vòng 1h, không được vỡ hồng cầu | 2 giờ |
112 | SCC (Cobas) | 300,000 | Huyết thanh, huyết tương chống đông Li-heparin | 2 giờ |
113 | PSA free (Cobas) | 250,000 | Huyết thanh, huyết tương chống đông Li-heparin | 2 giờ |
114 | PSA total (Cobas) | 250,000 | Huyết thanh, huyết tương chống đông Li-heparin | 2 giờ |
115 | Tỷ lệ FPSA/TPSA | 400,000 | 2 giờ | |
116 | ProGRP | 500,000 | Huyết thanh, huyết tương chống đông Li-heparin | 1 ngày |
117 | TSH (Cobas) | 100,000 | 2mL máu đông, Li-heparin | 2 giờ |
118 | TSH Cobas (trẻ em): | 100,000 | 2mL máu đông, Li-heparin | 2 giờ |
119 | T3 (Cobas) | 100,000 | huyết thanh, huyết tương chống đông Li-heparin | 2 giờ |
120 | T4 (Cobas) | 100,000 | 2mL máu đông, Li-heparin | 2 giờ |
121 | T4 Cobas (trẻ em): | 100,000 | 2mL máu đông, Li-heparin | 2 giờ |
122 | FT3 (Cobas) | 100,000 | huyết thanh, huyết tương chống đông Li-heparin | 2 giờ |
123 | FT4 (Cobas) | 100,000 | huyết thanh, huyết tương chống đông Li-heparin | 2 giờ |
124 | FT4 Cobas (trẻ em): | 100,000 | huyết thanh, huyết tương chống đông Li-heparin | 2 giờ |
125 | TRAb (Cobas) | 600,000 | Huyết thanh | 2 giờ |
126 | TG (Thyroglobulin) Cobas | 300,000 | huyết thanh, huyết tương chống đông Li-heparin | 2 giờ |
127 | Anti-TG (Cobas) | 300,000 | huyết thanh, huyết tương chống đông Li-heparin | 2 giờ |
128 | Anti-TPO (Cobas) | 300,000 | huyết thanh, huyết tương chống đông Li-heparin | 2 giờ |
129 | PTH (Parathyorid hormon) | 320,000 | 2mL máu đông, EDTA(ly tâm ngay) | 1 ngày |
130 | PCT (Cobas) | 550,000 | 2mL máu đông, Li-heparin | 2 giờ |
131 | Insulin (Cobas): | 200,000 | 2mL máu đông, Li-heparin | 2 giờ |
132 | C-Peptide (Cobas) | 200,000 | 2mL máu đông, Li- heparin | 2 giờ |
133 | Anti-Insulin Ab (AIA) | 1,200,000 | 2mL máu đông | 2 tuần |
134 | ICA (Kháng thể kháng tiểu đảo tụy) | 800,000 | 2mL máu đông | 3-5 ngày |
135 | Troponin T hs (Cobas) | 150,000 | 2mL máu đông, Li,Na-heparin | 2 giờ |
136 | NT-proBNP (Cobas) | 700,000 | 2mL máu đông, Li-heparin | 2 giờ |
137 | Beta-hCG (Cobas) | 200,000 | huyết thanh, huyết tương chống đông Li-heparin | 2 giờ |
138 | AMH (Cobas) | 800,000 | huyết thanh, huyết tương chống đông Li-heparin | 2 giờ |
139 | LH (Cobas) | 150,000 | huyết thanh, huyết tương chống đông Li-heparin | 2 giờ |
140 | FSH (Cobas) | 150,000 | huyết thanh, huyết tương chống đông Li-heparin | 2 giờ |
141 | Progesterone (Cobas) | 150,000 | huyết thanh, huyết tương chống đông Li-heparin | 2 giờ |
142 | Prolactin (Cobas) | 150,000 | huyết thanh, huyết tương chống đông Li-heparin | 2 giờ |
143 | Estradiol (E2) Cobas | 150,000 | huyết thanh, huyết tương chống đông Li-heparin | 2 giờ |
144 | Testosterone (Cobas) | 150,000 | huyết thanh, huyết tương chống đông Li-heparin | 2 giờ |
145 | SHBG (Globulin gắn hormon sinh dục): | 450,000 | huyết thanh, huyết tương chống đông Li-heparin | |
146 | DHEA.SO4 | 400,000 | huyết thanh, huyết tương chống đông Li-heparin | 3-5 ngày |
147 | Free Testosterone | 150,000 | huyết thanh, huyết tương chống đông Li-heparin | 3-5 ngày |
148 | TSI (Semens) | 900,000 | 2mL máu đông, Li-heparin | 3-5 ngày |
149 | IGF-1 | 600,000 | 2mL máu đông, | 3-5 ngày |
150 | 17-OH-Progesterone | 300,000 | huyết thanh, huyết tương chống đông Li-heparin | 3-5 ngày |
151 | Ferritin (Cobas) | 150,000 | 2mL máu đông, Li, Na-heparin | 2 giờ |
152 | Folate/Serum | 400,000 | 2mL máu đông (tránh tiếp xúc ánh sáng) | 1 ngày |
153 | Vitamin B12 | 500,000 | 2mL máu đông, Li-heparin (tránh tiếp xúc ánh sáng, tránh tán huyết). Lấy mẫu lúc đói | 90 phút |
154 | Vitamin D total (Cobas) | 400,000 | 2mL máu đông, Li-heparin | 2 giờ |
155 | ACTH (Cobas) | 400,000 | 2mL EDTA lấy 7‑10 giờ sáng | 2 giờ |
156 | Cortisol máu (Cobas): | 150,000 | 2mL máu đông, Li-heparin | 2 giờ |
157 | ADH (Hormon chống bài niệu) | 800,000 | 2mL EDTA | 7 ngày |
158 | Anti CCP (Cobas) | 450,000 | 2mL máu đông, Li-heparin | 2 giờ |
159 | Beta CrossLaps | 300,000 | Huyết thanh | 1 ngày |
160 | Calcitonin | 310,000 | huyết thanh | 1 ngày |
161 | Myoglobin | 250,000 | 2mL máu đông, heparin | 3-5 ngày |
162 | Osteocalcin | 250,000 | Huyết thanh, huyết tương chống đông Li-heparin | 3-5 ngày |
163 | P1NP Total | 1,000,000 | Huyết thanh, huyết tương chống đông Li-heparin | 3-5 ngày |
164 | Beta2-microglobulin | 250,000 | 2mL máu đông, Li-heparin | 1 ngày |
165 | Catecholamine máu: | 1,500,000 | 2mL EDTA | 3-5 ngày |
166 | Catecholamine nước tiểu 24h: | 1,500,000 | Nước tiểu 24h chứa 10mL HCl 6M | 3-5 ngày |
167 | Mycoplasma-pneumonia IgG: | 500,000 | 2mL máu đông, heparin | 3-5 ngày |
168 | Mycoplasma-pneumonia IgM | 500,000 | 2mL máu đông, heparin | 3-5 ngày |
169 | Acetylcholine receptor Ab (AChR) | 1,200,000 | Máu đông (Whole blood) Từ 2 đến 4 ml | 10-14 ngày |
170 | ADA (ADENOSINE DEAMINASE)/CSF | 500,000 | 2mL máu đông hoặc EDTA hoặc dịch màng phổi/ bụng | 3-5 ngày |
171 | Adeno Virus IgG (Elisa) | 300,000 | 2mL máu đông, heparin | 3-5 ngày |
172 | Adeno Virus IgM (Elisa) | 300,000 | 2mL máu đông, heparin | 3-5 ngày |
173 | Aldosterone máu: | 600,000 | 2mL EDTA | 3-5 ngày |
174 | Renin hoạt tính | 550,000 | 2 mL máu EDTA, ít nhất 400 micro huyết tương | 3-5 NGÀY |
175 | GH động (Hormon sinh trưởng) | 440,000 | 2mL máu đông, | 1 ngày |
176 | GH tĩnh (Hormon sinh trưởng ) | 440,000 | 2mL máu đông, | 1 ngày |
177 | Alpha TNF | 600,000 | 2mL máu đông | 3-5 ngày |
178 | Interleukin 10 (IL10) | 900,000 | 2mL máu đông, heparin | 7-10 ngày |
179 | Interleukin 12 (IL12) | 900,000 | 2mL máu đông, heparin | 7-10 ngày |
180 | Interleukin 17A (IL-17A) | 900,000 | 2mL máu đông, heparin | 7-10 ngày |
181 | Interleukin 6 (IL-6) | 700,000 | 2mL máu đông, heparin | 3-5 ngày |
182 | AMA-M2 (Kháng thể kháng ty thể) | 330,000 | 2mL máu đông | 3-5 ngày |
183 | ANA | 400,000 | 2mL máu đông, heparin | 3 ngày |
184 | ANA-23Profiles (Elisa): | 3,000,000 | 2ml máu đông | 3-5 ngày |
185 | ANA-8Profiles (Elisa): | 2,000,000 | 2mL máu đông | 3-5 ngày |
186 | ENA-6 Profiles (Elisa): | 1,800,000 | 2mL máu đông | 3-5 ngày |
187 | ANCA Screen | 600,000 | 2mL máu đông | 3-5 ngày |
188 | Angiotensin Converting Enzyme (ACE) | 1,200,000 | 2ml máu đông | 10-12 ngày |
189 | Anti LKM-1 (kháng thể kháng tiểu thể gan thận) | 700,000 | 2mL máu đông, heparin | 3-5 ngày |
190 | Anti Sm (Anti- Smith) | 700,000 | 2mL máu đông | 3-5 ngày |
191 | Anti-dsDNA | 350,000 | 2mL máu đông | 3 ngày |
192 | Xét nghiệm (Combo ANA+ ds-DNA): | 750,000 | 2-4 ml máu đông. | 3-5 ngày |
193 | Định lượng MPO (pANCA) | 650,000 | 2mL máu đông | 2-3 ngày không tính thứ 7 chủ nhật |
194 | Định lượng PR3 (cANCA) | 650,000 | 2mL máu đông | 3-5 ngày |
195 | Kháng thể Amip trong máu (sero Amibe) | 320,000 | 2mL máu đông | 3-5 ngày |
196 | Kháng thể kháng Sm (Anti-Sm) | 250,000 | 2mL máu đông | 2 ngày không tính thứ 7, chủ nhật |
197 | SMA (Kháng thể kháng cơ trơn) | 700,000 | 2mL máu đông | 3-5 ngày |
198 | C3 bổ thể | 200,000 | Máu đông, heparin | 3-5 ngày |
199 | C4 bổ thể | 200,000 | Máu đông, heparin | 3-5 ngày |
200 | Anti beta2 glycoprotein IgG | 300,000 | 2mL máu đông | 2 ngày |
201 | Anti beta2 glycoprotein IgM | 300,000 | 2mL máu đông | 2 ngày |
202 | Anti Cardiolipin IgG | 300,000 | 2mL máu đông | 2 ngày |
203 | Anti Cardiolipin IgM | 300,000 | 2mL máu đông | 2 ngày |
204 | Anti Phospholipid IgG | 350,000 | 2mL máu đông | 2 ngày |
205 | Anti Phospholipid IgM | 350,000 | 2mL máu đông | 2 ngày |
206 | Ceruloplasmine: | 250,000 | 2mL máu đông | 2-3 ngày |
207 | Aspergillus IgG | 700,000 | 2mL máu đông, heparin | 3 ngày ( trừ T7, CN) |
208 | Aspergillus IgM | 700,000 | 2mL máu đông, heparin | 3 ngày ( trừ T7, CN) |
209 | Candida albicans IgG | 400,000 | 2mL máu đông, heparin | 3-5 ngày |
210 | Candida albicans IgM | 400,000 | 2mL máu đông, heparin | 3-5 ngày |
211 | Chlamydia trachomatis IgG | 250,000 | 2mL máu đông, heparin | 2 ngày |
212 | Chlamydia trachomatis IgM | 250,000 | 2mL máu đông, heparin | 2 ngày |
213 | CMV IgG (Cobas) | 200,000 | Huyết thanh, huyết tương chống đông Li-heparin | 2 giờ |
214 | CMV IgM (Cobas) | 250,000 | Huyết thanh, huyết tương chống đông Li-heparin | 2 giờ |
215 | Rubella IgG (Cobas) | 250,000 | Huyết thanh, huyết tương chống đông Li-heparin | 2 giờ |
216 | Rubella IgM (Cobas ) | 250,000 | Huyết thanh, huyết tương chống đông Li-heparin | 2 giờ |
217 | Toxoplasma gondii IgM (Cobas) | 220,000 | Huyết thanh, huyết tương chống đông Li-heparin | 2 giờ |
218 | Toxoplasma gondii IgG (Cobas) | 220,000 | Huyết thanh, huyết tương chống đông Li-heparin | 2 giờ |
219 | HSV 1,2 IgG | 230,000 | 2mL máu đông, heparin | 4 giờ |
220 | HSV 1,2 IgM | 230,000 | 2mL máu đông, heparin | 4 giờ |
221 | EBV-VCA IgG (Epstein Barr Virus) | 220,000 | 2mL máu đông, heparin | 3-5 ngày |
222 | EBV-VCA IgM (Epstein Barr Virus) | 220,000 | 2mL máu đông, heparin | 3-5 ngày |
223 | EPO (Erythropoietin) định lượng | 400,000 | 2mL máu đông, heparin | 3-5 ngày |
224 | Measles IgG (Sởi) | 450,000 | 2mL máu đông, heparin | 3-5 ngày |
225 | Measles IgM (Sởi) | 450,000 | 2mL máu đông, heparin | 3-5 ngày |
226 | Mumps IgG (Quai bị) | 450,000 | 2mL máu đông, heparin | 3-5 ngày |
227 | Mumps IgM (Quai bị) | 450,000 | 2mL máu đông, heparin | 3-5 ngày |
228 | Varicella Zoster IgG (Thủy đậu) | 450,000 | 2mL máu đông, heparin | 3-5 ngày |
229 | Varicella Zoster IgM (Thủy đậu) | 450,000 | 2mL máu đông, heparin | 3-5 ngày |
230 | Giun đầu gai (Gnathostoma) IgG | 320,000 | 2mL máu đông, heparin | 3-5 ngày |
231 | Giun đũa (Ascaris lumbricoides) IgG | 320,000 | 2mL máu đông, heparin | 3-5 ngày |
232 | Giun đũa chó, mèo (Toxocara canis) IgG | 320,000 | 2mL máu đông, heparin | 3-5 ngày |
233 | Giun lươn (Strongyloides stercoralis) IgG | 320,000 | 2mL máu đông, heparin | 3-5 ngày |
234 | Giun tròn (Angiostrongylus cantonensis) IgG | 320,000 | 2mL máu đông, heparin | 3-5 ngày |
235 | Giun xoắn (Trichinella spiralis) IgM | 320,000 | 2mL máu đông, heparin | 3-5 ngày |
236 | Giun xoắn (Trichinella spiralis) IgG | 320,000 | 2mL máu đông, heparin | 3-5 ngày |
237 | Sán dải (sán dây) chó Echinococcus IgM | 320,000 | 2mL máu đông, heparin | 3-5 ngày |
238 | Sán dải (sán dây) chó Echinococcus IgG | 320,000 | 2mL máu đông, heparin | 3-5 ngày |
239 | Sán dây lợn (Cysticercosis/Taenia Solium) IgG | 320,000 | 2mL máu đông, heparin | 3-5 ngày |
240 | Sán dây lợn (Cysticercosis/Taenia Solium) IgM | 320,000 | 2mL máu đông, heparin | 3-5 ngày |
241 | Sán lá gan lớn (Sero Fasciola sp) IgG | 320,000 | 2mL máu đông, heparin | 3-5 ngày |
242 | Sán lá gan nhỏ (Clonorchis Sinensis) IgM | 320,000 | 2mL máu đông, heparin | 3-5 ngày |
243 | Sán lá gan nhỏ (Clonorchis Sinensis) IgG | 320,000 | 2mL máu đông, heparin | 3-5 ngày |
244 | Sán lá phổi Paragonimus IgM | 320,000 | 2mL máu đông, heparin | 3-5 ngày |
245 | Sán lá phổi Paragonimus (IgG) | 320,000 | 2mL máu đông, heparin | 3-5 ngày |
246 | Sán máng (Schistosoma masoni) IgG | 320,000 | 2mL máu đông, heparin | 3-5 ngày |
247 | H.pylori IgG định lượng | 200,000 | 2 ml máu đông | 3 ngày |
248 | H.pylori IgM định lượng | 200,000 | 2 ml máu đông | 3 ngày |
249 | HBcAb IgM | 210,000 | Huyết thanh, huyết tương chống đông Li-heparin | 1 ngày |
250 | HBcAb total | 130,000 | Huyết thanh, huyết tương chống đông Li-heparin | 1 ngày |
251 | HBcrAg (Fuji) | 1,000,000 | 2ml ống serum | 3-5 ngày |
252 | HBeAb Cobas | 135,000 | Huyết thanh, huyết tương chống đông Li-heparin | 2 giờ |
253 | HBeAg Cobas | 120,000 | Huyết thanh, huyết tương chống đông Li-heparin | 2 giờ |
254 | HBsAb định lượng (Cobas) | 105,000 | Huyết thanh, huyết tương chống đông Li-heparin | 2 giờ |
255 | HBsAg (Cobas) | 200,000 | Huyết thanh, huyết tương chống đông Li-heparin | 2 giờ |
256 | HBsAg định lượng (qHBsAg) | 800,000 | Huyết thanh, huyết tương chống đông Li-heparin | 2 giờ |
257 | HCC Risk (Wako): | 2,400,000 | 2mL máu đông | 3-5 ngày |
258 | PIVKA II (DCP) (Abbott) | 1,200,000 | 2mL máu đông | 3-5 ngày |
259 | PIVKA II (DCP) (Cobas) | 1,100,000 | huyết thanh, huyết tương chống đông Li-heparin | 3-5 ngày |
260 | FibroTest/ActiTest (Chẩn đoán xơ gan): | 2,400,000 | 2mL máu đông | 3-5 ngày |
261 | HCVAb (Cobas) | 240,000 | Huyết thanh, huyết tương chống đông Li-heparin | 2 giờ |
262 | HEVAb-IgG (Elisa) | 305,000 | Huyết thanh, huyết tương chống đông Li-heparin | 3-5 ngày |
263 | HEVAb-IgM (Elisa) | 305,000 | Huyết thanh, huyết tương chống đông Li-heparin | 3-5 ngày |
264 | HIV 3 phương pháp (ECLIA HIV Combi PT+CMIA HIV Ag/Ab Combo+ HIV Elisa Murex) | 300,000 | 2mL máu đông | 10 NGÀY |
265 | HIV Combi PT Roche | 150,000 | Huyết thanh, huyết tương chống đông Li-heparin | 2 giờ |
266 | Anti-HAV IgG | 190,000 | Huyết thanh, huyết tương chống đông Li-heparin | 1 ngày |
267 | Anti-HAV IgM (Cobas) | 190,000 | Huyết thanh, huyết tương chống đông Li-heparin | 2 giờ |
268 | Anti-HAV total (Architect) | 170,000 | Huyết thanh, huyết tương chống đông Li-heparin | 1 ngày |
269 | Anti-HAV total (Cobas) | 170,000 | Huyết thanh, huyết tương chống đông Li-heparin | 90 phút |
270 | Anti-SARS-CoV-2 S | 300,000 | 2mL máu đông hoặc Li-heparin, EDTA | 3 giờ |
271 | Homocysteine total | 450,000 | 2mL máu đông, heparin ly tâm ngay | 3-5 ngày |
272 | IgE đặc hiệu dị ứng thuốc: | 3,000,000 | ||
273 | IgE định lượng (Cobas) | 200,000 | 2mL máu đông, Li-heparin | 2 giờ |
274 | JEV IgG (viêm não Nhật Bản) | 800,000 | 2-4 ml máu đông | 3-5 ngày |
275 | JEV IgM (viêm não Nhật Bản) | 800,000 | 2-4 ml máu đông | 3-5 ngày |
276 | Legionella Pneumophila IgG | 400,000 | 2mL máu đông, heparin | 3-5 ngày |
277 | Legionella Pneumophila IgM | 400,000 | 2mL máu đông, heparin | 3-5 ngày |
278 | Leptin (Phát hiện béo phì) | 700,000 | Máu đông (Whole blood) hoặc máu chống đông heparin từ 2 đến 4 ml | 2 ngày |
279 | Leptospira-IgG | 300,000 | 2 ml máu đông | 5-7 ngày |
280 | Leptospira-IgM | 300,000 | 2 ml máu đông | 5-7 ngày |
281 | RPR (Rapid Plasma Reagin) định lượng | 190,000 | Huyết thanh. Huyết tương chống đông Li- Heparin | 1-2 ngày |
282 | RPR (Rapid Plasma Reagin) định tính | 50,000 | Huyết thanh. Huyết tương chống đông Li- Heparin | 1-2 ngày |
283 | TPHA (Cobas) định lượng | 350,000 | 2mL máu đông. | 1 ngày (không tính T7, Chủ nhật) |
284 | TPHA định lượng | 350,000 | 2mL máu đông, heparin | 4 giờ |
285 | TPHA định tính | 100,000 | 2mL máu đông, heparin | 1 giờ |
286 | Syphilis TP (Cobas) | 120,000 | 2mL máu đông, Li-heparin | 2 giờ |
287 | VDRL (giang mai) | 50,000 | 2mL máu đông, heparin | 3 giờ |
288 | T-SPOT.TB test (lao) | 1,700,000 | Máu toàn phần chống đông Lithium heparin đủ 6mL gửi luôn | Chỉ nhận mẫu vào T2,3,4,5 ( 2 ngày có KQ) |
289 | QuantiFERON-TB (lao) | 1,700,000 | Ống QuantiFERON Mitogen (4 ống 1 dòng, 1mL/ống) | 3 ngày không tính T7, CN |
290 | Điện di miễn dịch huyết thanh: | 1,800,000 | 2mL máu đông | 3-5 ngày |
291 | Điện di Protein huyết thanh: | 500,000 | 2mL máu đông | 3-5 ngày |
292 | Điện di Protein nước tiểu: | 500,000 | Nước tiểu 24h không chất bảo quản | 3-5 ngày |
293 | Định lượng FLC Kappa & Lambda: | 2,000,000 | 2mL máu đông, heparin | 3-5 ngày |
294 | Định lượng kháng thể IgA | 200,000 | 2mL máu đông, | 1-2 ngày |
295 | Định lượng kháng thể IgG | 200,000 | 2mL máu đông, | 1-2 ngày |
296 | Định lượng kháng thể IgM | 200,000 | 2mL máu đông | 1-2 ngày |
IV. DỊ ỨNG | ||||
297 | Panel 1 Việt Dị nguyên hô hấp và thực phẩm thường gặp: | 1,200,000 | 2mL máu đông | 3-5 ngày |
298 | Panel 4 Dị ứng trẻ em: | 1,200,000 | 2mL máu đông | 3-5 ngày |
299 | Panel dị ứng 60 dị nguyên: | 2,200,000 | 2mL máu đông | 2-4 ngày |
V. TEST NHANH | ||||
300 | Chlamydia test nhanh | 130,000 | Dịch âm đạo | 1 giờ |
301 | Cúm (Combo InfluenzaAg A/B/A(H1N1)) test nhanh: | 450,000 | Dịch hầu họng | 1 giờ |
302 | Cúm (Influenza Ag A/B) test nhanh: | 400,000 | Dịch hầu họng | 1 giờ |
303 | Dengue (Combo IgM/IgG): | 400,000 | 2mL máu đông, heparin | 60 phút |
304 | Dengue (Combo NS1/IgM/IgG): | 600,000 | 2mL máu đông, heparin | 60 phút |
305 | Dengue NS1 Ag | 300,000 | Huyết thanh, huyết tương chống đông Li- Heparin | 60 phút |
306 | EV 71 IgM test nhanh | 150,000 | Huyết thanh, huyết tương chống đông Li- Heparin | 1 ngày |
307 | H.pylori total (IgG, IgM, IgA…) test nhanh | 150,000 | Huyết thanh, huyết tương chống đông Li- Heparin | 1 giờ |
308 | HBsAg test nhanh | 80,000 | Huyết thanh, huyết tương chống đông Li-heparin | 30 phút |
309 | HCVAb test nhanh | 80,000 | 2mL máu đông, heparin | 60 phút |
310 | HIVAb nhanh (SD Bioline 1/2 3.0) | 100,000 | 2mL máu đông, heparin | 60 phút |
311 | MALARIA (P.falci/P.vivax) Ag test nhanh | 80,000 | 2mL huyết tương chống đông EDTA | 1 ngày |
312 | Rotavirus test nhanh | 200,000 | Phân | 1 ngày |
313 | RSV Ag test nhanh | 500,000 | Dịch hầu họng | 3-4h |
314 | Syphilis TP test nhanh (SD Bioline 3.0) | 100,000 | Huyết thanh. Huyết tương chống đông Li-heparin | 1 giờ |
315 | TB IgG/IgM Rapid Test: | 120,000 | Huyết thanh, huyết tương chống đông Li- Heparin | 1 giờ |
316 | Tìm máu ẩn trong phân (FOB) | 100,000 | Phân | 1 ngày |
VI. NƯỚC TIỂU | ||||
317 | Acid Uric nước tiểu 24 giờ | 40,000 | Nước tiểu 24 giờ (bảo quản lạnh) | 90 phút |
318 | Acid Uric nước tiểu ngẫu nhiên | 40,000 | Nước tiểu tươi | 90 phút |
319 | Amylase niệu | 70,000 | Nước tiểu tươi | 90 phút |
320 | Amylase nước tiểu 24 giờ | 70,000 | Nước tiểu 24 giờ (bảo quản lạnh) | 90 phút |
321 | Calci niệu | 40,000 | Nước tiểu tươi | 90 phút |
322 | Calci nước tiểu 24 giờ | 40,000 | Nước tiểu 24 giờ | |
323 | Cặn Addis: | 80,000 | BN tiểu hết đầu ngày, uống 200ml nước. Lấy mẫu trong 3h, ghi thể tích, lấy ít nhất 10 ml mang về lab | |
324 | Cặn nước tiểu: | 40,000 | Nước tiểu tươi | 2 tiếng |
325 | Cortisol nước tiểu 24 giờ | 150,000 | Nước tiểu 24 giờ (bảo quản lạnh) không dùng chất bảo quản | 3-5 ngày |
326 | Creatinin nước tiểu 24 giờ | 35,000 | Nước tiểu 24 giờ | 90 phút |
327 | Creatinin nước tiểu ngẫu nhiên | 35,000 | Nước tiểu tươi | 90 phút |
328 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) nước tiểu 24 giờ: | 80,000 | Nước tiểu 24 giờ (bảo quản lạnh) | |
329 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) nước tiểu: | 80,000 | Nước tiểu | 1 giờ |
330 | Định lượng Crom trong nước tiểu (Kỹ thuật ICP-MS) | 1,000,000 | Nước tiểu tươi | |
331 | Giun đũa (Ascaris lumbricoides) IgM | 320,000 | 2mL máu đông, heparin | 3-5 ngày |
332 | Glucose niệu 24 giờ | 30,000 | Nước tiểu 24 giờ (bảo quản lạnh) | |
333 | Glucose niệu định lượng | 30,000 | Nước tiểu | |
334 | Magnesium niệu 24 giờ | 110,000 | Nước tiểu 24 giờ (bảo quản lạnh) | 90 phút |
335 | Microalbumin niệu | 90,000 | Nước tiểu tươi | 90 phút |
336 | Microalbumin niệu 24 giờ | 90,000 | Nước tiểu 24 giờ (bảo quản lạnh) | 90 phút |
337 | NGAL nước tiểu | 500,000 | 30 mL nước tiểu | 3-5 ngày |
338 | P-Amylase niệu | 70,000 | Nước tiểu tươi | 90 phút |
339 | Protein Bence Jones nước tiểu (định tính) | 70,000 | Nước tiểu | 3-5 ngày |
340 | Protein niệu 24 giờ | 50,000 | Nước tiểu 24 giờ (bảo quản lạnh) | 1 ngày |
341 | Protein nước tiểu ngẫu nhiên | 50,000 | Nước tiểu tươi | 1 ngày |
342 | Tổng phân tích nước tiểu (Cobas): | 40,000 | Nước tiểu | 60 phút |
343 | Ure nước tiểu 24 giờ | 30,000 | Nước tiểu 24 giờ (bảo quản lạnh) | 90 phút |
344 | Ure nước tiểu ngẫu nhiên | 30,000 | Nước tiểu tươi | 90 phút |
VII. DI TRUYỀN – SHPT | ||||
345 | Chlamydia trachomatis-DNA (Real-time PCR) | 400,000 | Dịch niệu đạo, dịch âm đạo, dịch mủ, dịch hầu họng, nước tiểu… | 1-2 ngày |
346 | Neisseria gonorrhoeae-DNA (VK Lậu) Real-time PCR | 400,000 | Dịch niệu đạo, dịch âm đạo, dịch mủ, dịch hầu họng, nước tiểu.. | 1-2 ngày |
347 | Chlamydia-Lậu (Multiplex Real-time PCR): | 600,000 | ||
348 | Chlamydia-Lậu (Multiplex Real-time PCR): | 600,000 | Dịch niệu đạo, dịch âm đạo, dịch mủ, dịch hầu họng, nước tiểu.. | 1-2 ngày |
349 | PCR tìm liên cầu khuẩn nhóm B (S.agalactiae) | 450,000 | Dịch sinh dục | 1-2 ngày |
350 | PCR-Vi khuẩn lây nhiễm tiết niệu-sinh dục (12 loại VK): | 1,800,000 | Dịch sinh dục, nước tiểu | 3-5 ngày |
351 | CMV PCR định tính (dịch ối) | 400,000 | Dịch ối | 3-5 ngày |
352 | CMV-DNA PCR Định lương | 600,000 | 2 mL máu toàn phần chống đông EDTA, Dịch | 3-5 ngày |
353 | CMV-DNA PCR Định tính | 400,000 | 2 mL máu toàn phần chống đông EDTA, Dịch | 3-5 ngày |
354 | Toxoplasma PCR dịch (định tính) | 400,000 | Dịch ối | 3-5 ngày |
355 | Varicella Zoster (Thủy đậu) PCR định tính | 500,000 | ||
356 | EBV-DNA PCR định lượng (Epstein Barr Virus) | 600,000 | 2 mL máu toàn phần chống đông EDTA | 2-3 ngày |
357 | EBV-DNA PCR định tính (Epstein Barr Virus) | 400,000 | 2 mL máu toàn phần chống đông EDTA | 2-3 ngày |
358 | Dengue RNA- PCR định type (D1,D2,D3,D4) | 1,200,000 | ||
359 | Dengue virus-RNA PCR định tính | 1,000,000 | ||
360 | Enterovirus 71-PCR định tính | 1,100,000 | Dịch hầu họng, dịch phỏng nước | 2-3 ngày |
361 | Rickettsia PCR (sốt mò) | 1,300,000 | 2 mL máu toàn phần chống đông EDTA | 3-5 ngày |
362 | Đột biến di truyền thần kinh thị giác LEBER: | 2,000,000 | 4mL máu toàn phần chống đông EDTA | 7-10 ngày |
363 | Đột biến gen CHEK2 (3 SNPs) | 1,500,000 | Mô ung thư( sinh thiết tươi)/mẫu đúc nến/mẫu máu toàn phần chống đông EDTA | 3-5 ngày |
364 | HBV Genotype, ĐB kháng thuốc: | 1,200,000 | 4mL máu toàn phần chống đông EDTA ( 2 ống 2ml ) | 5-7 ngày |
365 | HBV genotype, ĐB Precore & Core Promotor: | 1,200,000 | 4mL máu toàn phần chống đông EDTA (2 ống 2ml) | 5-7 ngày |
366 | HBV-DNA định lượng (Real-time PCR) | 800,000 | 2mL máu toàn phần chống đông EDTA | 1 ngày |
367 | HBV-DNA PCR định lượng (Cobas TaqMan96): | 1,550,000 | 4mL máu toàn phần chống đông EDTA (2 ống 2ml) | 1-2 ngày |
368 | HCV Genotype | 1,700,000 | 4mL máu toàn phần chống đông EDTA ( 2 ống ) | 5-7 ngày |
369 | HCV RNA-PCR định lượng (Real-time PCR) | 900,000 | 2mL máu toàn phần chống đông EDTA | 3-5 ngày |
370 | HCV-RNA PCR định lượng (Roche TaqMan48): | 1,900,000 | 4mL máu toàn phần chống đông EDTA (2 ống) | 1-2 ngày |
371 | Xét nghiệm HCV-RNA (Combo HCV-RNA định lượng+HCV Genotype): | 1,900,000 | 2mL máu toàn phần chống đông EDTA (2 ống) | 5-7 ngày |
372 | HEV RNA PCR định tính | 800,000 | 2 mL máu toàn phần chống đông EDTA | 3-5 ngày |
373 | HLA-B27 (Real-time PCR) | 1,000,000 | 2mL máu toàn phần chống đông EDTA | 1 ngày |
374 | HPV COBAS (HR 14 types): | 800,000 | Dịch phết CTC | 3-5 ngày |
375 | HPV định type (KT lai đầu dò 24 types) | 700,000 | Dịch phết CTC, mô sùi, dịch hầu họng… | 2-3 ngày |
376 | HPV Genotyping 16 types | 1,050,000 | Dịch phết cổ tử cung hoặc mảnh mô sùi/sinh thiết | 2 ngày |
377 | HPV High + Low risk QIAGEN (16 types) | 1,050,000 | Dịch phết CTC, mô sùi, dịch hầu họng… | 1-2 ngày |
378 | HPV High risk-QIAGEN (14 types) | 850,000 | Dịch phết CTC, mô sùi, dịch hầu họng… | 1-2 ngày |
379 | HPV Low risk – QIAGEN (6,11) | 700,000 | Dịch phết CTC, mô sùi, dịch hầu họng… | 1-2 ngày |
380 | HPV-DNA PCR (định tính) | 400,000 | Dịch phết CTC, mô sùi, dịch hầu họng… | 1-2 ngày |
381 | Xét nghiệm (Combo CT/NG + HPV cobas+NovaPrep): | 1,500,000 | Dịch phết CTC | 3-5 ngày |
382 | Xét nghiệm (Combo CT/NG/HPV định type): | 1,000,000 | Dịch âm đạo, dịch niệu đạo, dịch hầu họng… | 2-3 ngày |
383 | Xét nghiệm (Combo HPV cobas+NovaPrep): | 1,100,000 | 3-5 ngày | |
384 | HSV PCR định tính (dịch ối) | 400,000 | Dịch ối | 3-5 ngày |
385 | HSV-1,2 DNA PCR định tính | 400,000 | Dịch cơ thể | 3-5 ngày |
386 | HSV-DNA PCR định type | 600,000 | Dịch cơ thể | 2-3 ngày |
387 | PCR Ho gà (Bordetelle pertusis) định tính | 1,350,000 | Dịch hầu họng | 5-7 ngày |
388 | PCR lao (đờm) | 400,000 | Đờm (khạc đờm sâu) | 1-3 ngày |
389 | PCR lao (nước tiểu) | 400,000 | Nước tiểu | 1-3 ngày |
390 | PCR lao dịch | 400,000 | Dịch màng phổi, bụng, khớp, dịch rửa phế quản… | 1-3 ngày |
391 | Gene Xpert MTB | 4,000,000 | Đờm, dịch rửa phế quản, dịch dạ dày, dịch não tuỷ | 3-5 ngày |
392 | Nhiễm sắc thể đồ máu ngoại vi: | 1,000,000 | 3-4 mL máu toàn phần chống đông Na-Heparin ( ống Solium-Heparin) | 14 ngày |
393 | Nhiễm sắc thể đồ tế bào dịch ối | 3,200,000 | 20 mL dịch ối | 23 ngày |
394 | Đột biến gen AZF (Azoospermia factor) | 2,500,000 | 2mL máu toàn phần chống đông EDTA | 2-3 ngày |
395 | Xét nghiệm 12 đột biến gen của các yếu tố đông máu (Thrombophilia) | 3,500,000 | 2mL EDTA ( 2 ống) | 3-5 ngày |
396 | QF24-NGS (phát hiện bất thường số lượng 23 cặp NST ) | 8,000,000 | 10 mL dịch ối (bảo quản ở nhiệt độ PXN) | 5-7 ngày |
397 | QF-PCR (phát hiện bất thường NST 13, 18, 21, X, Y) | 3,500,000 | ||
398 | StripAssay 21 đột biến Alpha Thalassemia: | 4,500,000 | 2mL máu toàn phần chống đông EDTA | 3-5 ngày |
399 | StripAssay 22 đột biến Beta Thalassemia: | 4,500,000 | 2mL máu toàn phần chống đông EDTA | 3-5 ngày |
400 | Xét nghiệm 23 đột biến Thalassemia (6 Alpha và 17 Beta) | 4,500,000 | 2mL máu toàn phần chống đông EDTA | 3-5 ngày |
401 | Xác định huyết thống bố con | 5,500,000 | Máu hoặc >10 sợi tóc có chân ( kèm ảnh chụp chân dung tại thời điểm lấy mẫu) | 5-7 ngày |
402 | Xác định huyết thống chú-cháu trai | 5,500,000 | Máu hoặc >10 sợi tóc có chân ( kèm ảnh chụp chân dung tại thời điểm lấy mẫu) | 5-7 ngày |
403 | Xác định huyết thống mẹ con | 5,500,000 | Máu hoặc >10 sợi tóc có chân ( kèm ảnh chụp chân dung tại thời điểm lấy mẫu) | 5-7 ngày |
404 | Xét nghiệm bệnh thận đa nang di truyền (8 gen: JAG1, LRP5, NOTCH2, PKD1, PKD2, PKHD1, PRKCSH & SEC63 | 8,000,000 | Lấy 2 mL máu toàn phần ống EDTA | Sau 14 ngày (không tính T7, CN) |
405 | Xét nghiệm đa hình gen CYP2C19 | 1,200,000 | 2mL EDTA (2 ống) gửi mẫu ngay/ngăn mát tủ lạnh | 5 ngày |
406 | Phát hiện đột biến gen BRCA (8 SNPs-HRM-Realtime PCR): | 2,500,000 | Mô ung thư( sinh thiết tươi)/mẫu đúc nến/mẫu máu toàn phần chống đông EDTA | 3-5 ngày |
407 | Xét nghiệm đột biến gen CFTR | 3,500,000 | 2 mL máu toàn phần chống đông EDTA | 3-5 ngày |
408 | Xét nghiệm giải trình tự 50 gen trong điều trị đích ung thư | 15,000,000 | ||
409 | Xét nghiệm di truyền tiền làm tổ PGT-A (PGS 24 Plus) cho 1 phôi (lấy KQ nhanh 36h): | 9,000,000 | Phôi sinh thiết được chuyển vào trong ống PCR 200ul. Lưu vào tủ âm sâu rồi chuyển đến phòng xét nghiệm ngay. | 48 giờ |
410 | Xét nghiệm di truyền tiền làm tổ PGT-A (PGS 24 Plus) cho 1 phôi: | 8,000,000 | Phôi sinh thiết được chuyển vào trong ống PCR 200ul. Lưu vào tủ âm sâu rồi chuyển đến phòng xét nghiệm ngay. | 5 ngày |
411 | Xét nghiệm di truyền tiền làm tổ PGT-M (PGD) cho 1 phôi: | 10,000,000 | Phôi sinh thiết được chuyển vào trong ống PCR 200ul. Lưu vào tủ âm sâu rồi chuyển đến phòng xét nghiệm ngay. | 5-7 ngày với bệnh thalassemia và teo cơ tủy, các bệnh khác 3-30 ngày |
VIII. TINH DỊCH | ||||
412 | Fructose tinh dịch (Phương pháp ROE) | 300,000 | Mẫu Tinh dịch tối thiểu 1mL | 3-5 ngày |
413 | Halosperm test (đứt gẫy ADN tinh trùng): | 2,400,000 | Tinh dịch (Kiêng quan hệ 3-5 ngày) | 3-5 ngày |
414 | Kẽm tinh dịch (Phương pháp 5-Br-PAPS) | 300,000 | Mẫu Tinh dịch tối thiểu 1mL | 3-5 ngày |
415 | Tinh dịch đồ (WHO, 2010 Reference values) | 200,000 | Tinh dịch (kiêng quan hệ 3-5 ngày) | 2 giờ |
416 | Tinh dịch đồ: | 200,000 | Tinh dịch (kiêng quan hệ 3-5 ngày) | 2 giờ |
IX. SÀNG LỌC TRƯỚC SINH | ||||
417 | Định lượng PLGF (yếu tố tân tạo mạch) | 1,200,000 | 2ml máu đông | 1 ngày |
418 | Double Test: | 500,000 | 2mL máu đông | 1 ngày |
419 | Triple test: | 500,000 | 2mL máu đông | 1 ngày |
420 | Sàng lọc tiền sản giật | 1,500,000 | 2mL máu đông ( KHÔNG NHẬN MẪU TSG THAI 3) | 3-5 ngày |
421 | NIPT Basic | 1,380,000 | 7-10 mL máu ống Streck (được cung cấp), ưu tiển chuyển mẫu trong vòng 24h sau khi lấy mẫu | 3-5 ngày |
422 | NIPT 3 | 1,600,000 | 7-10 mL máu ống Streck (được cung cấp), ưu tiển chuyển mẫu trong vòng 24h sau khi lấy mẫu | 3-5 ngày |
423 | NIPT 7 | 1,800,000 | 7-10 mL máu ống Streck (được cung cấp), ưu tiển chuyển mẫu trong vòng 24h sau khi lấy mẫu | 3-5 ngày |
424 | NIPT 23 | 3,200,000 | 7-10 mL máu ống Streck (được cung cấp), ưu tiển chuyển mẫu trong vòng 24h sau khi lấy mẫu | 3-5 ngày |
425 | NIPT Plus | 5,200,000 | 7-10 mL máu ống Streck (được cung cấp), ưu tiển chuyển mẫu trong vòng 24h sau khi lấy mẫu | 3-5 ngày |
X. SÀNG LỌC SƠ SINH | ||||
426 | Sàng lọc sơ sinh (02 bệnh: PKU, GALT): | 300,000 | 5 giọt máu gót chân trẻ sơ sinh 24-72 giờ | 2-3 ngày |
427 | Sàng lọc sơ sinh (03 bệnh: G6PD, CH, CAH): | 400,000 | 5 giọt máu gót chân trẻ sơ sinh 24-72 giờ | 2-3 ngày |
428 | Sàng lọc sơ sinh (04 bệnh G6PD+CH+CAH+Thalassemia): | 900,000 | 5 giọt máu gót chân trẻ sơ sinh 24-72 giờ | 2-3 ngày |
429 | Sàng lọc sơ sinh (04 bệnh GALT+PKU+CAH+Thalassemia): | 900,000 | 5 giọt máu gót chân trẻ sơ sinh 24-72 giờ | 2-3 ngày |
430 | Sàng lọc sơ sinh (05 bệnh): | 500,000 | 5 giọt máu gót chân trẻ sơ sinh 24-72 giờ | 2-3 ngày |
431 | Sàng lọc sơ sinh (06 bệnh): | 1,000,000 | 5 giọt máu gót chân trẻ sơ sinh 24-72 giờ | 2-3 ngày |
432 | Sàng lọc sơ sinh (2 bệnh: G6PD, CH): | 300,000 | 5 giọt máu gót chân trẻ sơ sinh 24-72 giờ | 2-3 ngày |
433 | Sàng lọc sơ sinh (3 bệnh: CAH, PKU, GALT): | 400,000 | 5 giọt máu gót chân trẻ sơ sinh 24-72 giờ | 2-3 ngày |
434 | Sàng lọc Sơ sinh 77 RLCH (acid amin, acid béo, acid hữu cơ): | 2,000,000 | 5 giọt máu gót chân trẻ sơ sinh 24-72 giờ | 6-8 ngày |
435 | Sàng lọc sơ sinh 78 bệnh (77 RLCH+Thalassemia): | 2,500,000 | 5 giọt máu gót chân trẻ sơ sinh 24-72 giờ | 6-8 ngày |
436 | Sàng lọc sơ sinh 79 bệnh (PKU, GALT + 77 RLCH): | 2,300,000 | 5 giọt máu gót chân trẻ sơ sinh 24-72 giờ | 6-8 ngày |
437 | Sàng lọc sơ sinh 80 bệnh (CAH, GALT, PKU + 77 RLCH): | 2,400,000 | 5 giọt máu gót chân trẻ sơ sinh 24-72 giờ | 6-8 ngày |
438 | Sàng lọc sơ sinh 81 bệnh (CAH, GALT, PKU + 77 RLCH +Thalassemia): | 2,900,000 | 5 giọt máu gót chân trẻ sơ sinh 24-72 giờ | 6-8 ngày |
439 | Sàng lọc sơ sinh 81 bệnh (G6PD+CH+CAH+77 RLCH+Thalassemia): | 2,900,000 | 5 giọt máu gót chân trẻ sơ sinh 24-72 giờ | 6-8 ngày |
440 | Sàng lọc sơ sinh 82 bệnh (G6PD, CH, CAH, PKU, GALT + 77 RLCH): | 2,500,000 | 5 giọt máu gót chân trẻ sơ sinh 24-72 giờ | 6-8 ngày |
441 | Sàng lọc sơ sinh 83 bệnh (G6PD, CH, CAH, PKU, GALT + 77 RLCH +Thalassemia): | 3,000,000 | 5 giọt máu gót chân trẻ sơ sinh 24-72 giờ | 6-8 ngày |
442 | SLSS Thalassemia và biến thể Hb khác: | 500,000 | 5 giọt máu gót chân trẻ sơ sinh 24-72 giờ | 2-3 ngày |
XI. TẾ BÀO – GIẢI PHẪU BỆNH | ||||
443 | BD SurePathPrep- tế bào cổ tử cung | 500,000 | Kit BD Surepath chuyên dụng chứa tế bào cổ tử cung | 2-3 ngày |
444 | Cell block dịch cơ thể | 500,000 | Dịch cơ thể tối thiểu 50mL đựng trong lọ sạch | 4-6 ngày |
445 | CellPrep- tế bào cổ tử cung | 350,000 | Kit cellprep chuyên dụng chứa tế bào cổ tử cung | 2-3 ngày |
446 | Nhuộm hóa mô miễn dịch một dấu ấn | 800,000 | ||
447 | NovaPrep- tế bào cổ tử cung | 550,000 | Kit novaprep chuyên dụng chứa tế bào cổ tử cung | 2-3 ngày |
448 | Pap cổ điển- tế bào cổ tử cung (Papanicolau) | 100,000 | Lam kính chứa dịch phết tế bào cổ tử cung | 2-3 ngày |
449 | Sinh thiết < 5cm | 350,000 | Mô bệnh phẩm cố định Formol trung tính 10% | 3-5 ngày |
450 | Sinh thiết < 5cm tiếng Anh | 700,000 | Mô bệnh phẩm cố định Formol trung tính 10% | 3-5 ngày |
451 | Sinh thiết > 5cm | 550,000 | Mô bệnh phẩm cố định Formol trung tính 10% | 3-5 ngày |
452 | Sinh thiết > 5cm tiếng Anh | 700,000 | Mô bệnh phẩm cố định Formol trung tính 10% | 3-5 ngày |
453 | Sinh thiết hạch | 350,000 | Mô bệnh phẩm cố định Formol trung tính 10% | 3-5 ngày |
454 | Sinh thiết hạch (tìm vi khuẩn lao) | 600,000 | Mô bệnh phẩm cố định Formol trung tính 10% | 3-5 ngày |
455 | Sinh thiết Parametre | 350,000 | Mô bệnh phẩm cố định Formol trung tính 10% | 3-5 ngày |
456 | Sinh thiết xương | 1,500,000 | Mô bệnh phẩm cố định Formol trung tính 10% | 4-6 ngày |
457 | Tế bào dịch | 150,000 | Dịch cơ thể trong lọ sạch hoặc lam kính phết sẵn | 2-3 ngày |
458 | Tế bào dịch khớp | 150,000 | Dịch khớp gối | 2-3 ngày |
459 | Tế bào dịch màng bụng | 150,000 | Dịch màng bụng | 2-3 ngày |
460 | Tế bào dịch màng phổi | 150,000 | Dịch màng phổi | 2-3 ngày |
461 | Tế bào dịch não tủy | 150,000 | Dịch não tủy | 2-3 ngày |
462 | Tế bào hạch | 150,000 | Lam kính phết tế bào hạch | 2-3 ngày |
463 | Tế bào tuyến giáp | 150,000 | Lam kính phết tế bào tuyến giáp | 2-3 ngày |
464 | Tế bào tuyến giáp (P) | 150,000 | Lam kính phết tế bào tuyến giáp | 2-3 ngày |
465 | Tế bào tuyến giáp (T) | 150,000 | Lam kính phết tế bào tuyến giáp | 2-3 ngày |
466 | Tế bào U vú | 150,000 | Lam kính phết tế bào vú | 2-3 ngày |
467 | Tế bào U vú (P) | 150,000 | Lam kính phết tế bào vú | 2-3 ngày |
468 | Tế bào U vú (T) | 150,000 | Lam kính phết tế bào vú | 2-3 ngày |
469 | Cấy dịch âm đạo tìm vi khuẩn/nấm gây bệnh | 320,000 | Dịch đựng trong lọ vô khuẩn | 3-5 ngày |
XII. VI SINH – KÝ SINH TRÙNG | ||||
470 | Cấy dịch catheter tĩnh mạch đùi tìm vi khuẩn/nấm gây bệnh | 320,000 | Dịch đựng trong lọ vô khuẩn | 3-5 ngày |
471 | Cấy dịch đầu catheter tìm vi khuẩn/nấm gây | 320,000 | Dịch đựng trong lọ vô khuẩn | 3-5 ngày |
472 | Cấy dịch hô hấp tìm vi khuẩn/nấm gây bệnh | 320,000 | Dịch đựng trong lọ vô khuẩn | 3-5 ngày |
473 | Cấy dịch khớp tìm vi khuẩn/nấm gây bệnh | 320,000 | Dịch đựng trong lọ vô khuẩn | 3-5 ngày |
474 | Cấy dịch màng bụng tìm vi khuẩn/nấm gây bệnh | 320,000 | Dịch đựng trong lọ vô khuẩn | 3-5 ngày |
475 | Cấy dịch màng phổi tìm vi khuẩn/nấm gây bệnh | 320,000 | Dịch đựng trong lọ vô khuẩn | 3-5 ngày |
476 | Cấy dịch nang vú tìm vi khuẩn/nấm gây bệnh | 320,000 | Dịch nang vú vô khuẩn | 3-5 ngày |
477 | Cấy dịch não tủy tìm Neisseria meningitidis (Não mô cầu) | 350,000 | Dịch não tủy trong lọ vô khuẩn | 3-5 ngày |
478 | Cấy dịch não tủy tìm vi khuẩn/nấm gây bệnh | 320,000 | Dịch đựng trong lọ vô khuẩn | 3-5 ngày |
479 | Cấy dịch niệu đạo tìm vi khuẩn/nấm gây bệnh | 320,000 | Dịch đựng trong lọ vô khuẩn | 3-5 ngày |
480 | Cấy dịch ngực (P) tìm vi khuẩn/nấm gây bệnh | 320,000 | Dịch đựng trong lọ vô khuẩn | 3-5 ngày |
481 | Cấy dịch ngực (T) tìm vi khuẩn/nấm gây bệnh | 320,000 | Dịch đựng trong lọ vô khuẩn | 3-5 ngày |
482 | Cấy dịch tìm vi khuẩn/nấm gây bệnh | 320,000 | Dịch đựng trong lọ vô khuẩn | 3-5 ngày |
483 | Cấy đờm tìm vi khuẩn/nấm gây bệnh | 320,000 | Dịch đựng trong lọ vô khuẩn | 3-5 ngày |
484 | Cấy máu 1 vị trí và kháng sinh đồ | 380,000 | Chai cấy máu, lấy máu tĩnh mạch | 5-7 ngày |
485 | Cấy máu 2 vị trí và kháng sinh đồ | 760,000 | Chai cấy máu, lấy máu tĩnh mạch, 2 vị trí khác nhau | 5-7 ngày |
486 | Cấy máu và làm kháng sinh đồ bằng máy tự động Vitek 2 | 500,000 | Chai cấy máu, lấy máu tĩnh mạch | 5-7 ngày |
487 | Cấy mủ tìm vi khuẩn/nấm gây bệnh | 320,000 | Dịch đựng trong lọ vô khuẩn | 3-5 ngày |
488 | Cấy nước tiểu tìm vi khuẩn/nấm gây bệnh | 320,000 | Nước tiểu tươi giữa dòng | 3-5 ngày |
489 | Cấy phân tìm V.cholerae, Shigella, Salmonella (tả, lỵ, thương hàn): | 320,000 | Phân đựng trong lọ sạch | 3-5 ngày |
490 | Cấy phân tìm vi khuẩn/nấm gây bệnh | 320,000 | Phân đựng trong lọ sạch | 3-5 ngày |
491 | Cấy tìm liên cầu khuẩn nhóm B | 320,000 | Dịch âm đạo hoặc trực tràng PN thai tuần 35-37 | 3-5 ngày |
492 | Cấy tìm vi khuẩn bàn tay nhân viên | 320,000 | Dịch phết tay nhân viên đựng trong lọ vô khuẩn | 3-5 ngày |
493 | Cấy tìm Vi khuẩn Lậu (N.gonorrhoeae) | 320,000 | Dịch đựng trong lọ vô khuẩn | 3-5 ngày |
494 | Cấy tinh dịch tìm vi khuẩn/nấm gây bệnh | 320,000 | Dịch đựng trong lọ vô khuẩn | 3-5 ngày |
495 | Cấy Vi khuẩn Lao bằng phương pháp MGIT (đờm, dịch…) | 900,000 | Đờm, dịch rửa phế quản.. vào lọ MGIT | 2 tháng |
496 | Cấy vi sinh không khí tìm vi khuẩn/nấm gây bệnh | 320,000 | Môi trường không khí | 3-5 ngày |
497 | Cấy vi sinh nước sinh hoạt tìm vi khuẩn/nấm gây bệnh | 320,000 | Nước sinh hoạt | 3-5 ngày |
498 | KST sốt rét giọt máu | 50,000 | ||
499 | Soi dịch âm đạo: | 100,000 | Dịch âm đạo | 2 giờ |
500 | Soi dịch khớp gối: | 50,000 | Dịch | 2 giờ |
501 | Soi dịch niệu đạo: | 100,000 | Dịch niệu đạo | 2 giờ |
502 | Soi dịch: | 50,000 | Dịch phết | 2 giờ |
503 | Soi phân: | 150,000 | Phân | 2 giờ |
504 | Soi tìm AFB (Acid-fast bacillus) trực tiếp nhuộm huỳnh quang | 250,000 | Đờm (khạc đờm sâu); dịch rửa phế quản… | 1 ngày |
505 | Soi tìm AFB (Acid-fast bacillus) trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen | 100,000 | Đờm (hít thở thật sâu và nín thở trong vòng 5 giây, sau đó thở ra thật chậm, thự hiện 2 lần và ho mạnh cho đến khi có đờm xuất hiện, cho đờm vào lọ đựng mẫu sạch) | 1 ngày |
506 | Soi tìm nấm | 100,000 | Dich các loại | 2 tiếng |
507 | Soi tìm Song cầu Gram âm | 80,000 | Dịch | 120 phút |
508 | Soi tìm trứng giun sán trong phân (soi tập trung Willis) | 50,000 | Phân | 1 ngày |
509 | Widal Salmonella: | 190,000 | 2mL máu đông, heparin | 5-7 ngày |
XIII. CHẤT GÂY NGHIỆN | ||||
510 | Chất gây nghiện trong máu (Heroin,Morphin/blood) EIA | 500,000 | 2mL máu toàn phần chống đông EDTA | 3-5 ngày |
511 | Chất gây nghiện trong nước tiểu (MOP,THC, MDMA, AMP) test nhanh: | 200,000 | Nước tiểu tươi | 1 giờ |
512 | Ma túy tổng hợp: ma túy đá, met, Amphetamin, MDA, MDMA, Ketamin, MDEA, LSD, MDMB-4en-PINACA (sắc ký | 1,000,000 | 4mL huyết tương chống đông EDTA (2 ống) | 7-10 ngày |
513 | Ma túy tổng hợp: ma túy đá, met, Amphetamin, MDA, MDMA, Ketamin, MDEA, LSD, MDMB-4en-PINACA (sắc ký | 1,000,000 | 30 mL nước tiểu | 7-10 ngày |
514 | Ma túy tổng hợp: ma túy đá, met, Amphetamin, MDA, MDMA, Ketamin, MDEA, LSD, MDMB-4en-PINACA (sắc ký | 1,000,000 | Bệnh nhân có thể cắt tóc, lượng sợi tóc vo tròn lại khoảng bằng đường kính chiếc đũa | 7-10 ngày |
515 | Ma túy tự nhiên: MOP, cần sa, heroin (sắc ký khối phổ)/máu | 1,000,000 | 4mL EDTA huyết tương chống đông (2 ống) | 7-10 ngày |
516 | Ma túy tự nhiên: MOP, cần sa, heroin (sắc ký khối phổ)/nước tiểu | 1,000,000 | 30 mL nước tiểu | 7-10 ngày |
517 | Ma túy tự nhiên: MOP, cần sa, heroin (sắc ký khối phổ)/tóc | 1,000,000 | Bệnh nhân có thể cắt tóc, lượng sợi tóc vo tròn lại khoảng bằng đường kính chiếc đũa | 7-10 ngày |